Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | NK Aluminij | 27 | 78 | 19 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Nk Roltek Dob | 27 | 48 | 33 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Tinex Sencur | 27 | 44 | 26 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | NK Interblock | 27 | 37 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Nk Radomlje | 27 | 37 | 7 | 56 | Chi tiết | ||||
6 | Dravinja Kostroj | 27 | 30 | 15 | 56 | Chi tiết | ||||
7 | Nk Smartno | 27 | 26 | 22 | 52 | Chi tiết | ||||
8 | Krsko Posavlje | 27 | 26 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Simer Sampion Celje | 27 | 26 | 26 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | Bela Krajina | 27 | 22 | 37 | 41 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |