Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nd Beltinci | 47 | 70 | 11 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | NK Primorje | 42 | 57 | 33 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Brinje Grosuplje | 37 | 59 | 19 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Bistrica | 48 | 44 | 17 | 40 | Chi tiết | ||||
5 | Triglav Gorenjska | 39 | 49 | 21 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | NK Rudar Velenje | 45 | 42 | 16 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Nafta | 30 | 60 | 13 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Bilje | 41 | 39 | 20 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Gorica | 39 | 41 | 23 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Dravinja Kostroj | 39 | 31 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Tabor Sezana | 36 | 33 | 28 | 39 | Chi tiết | ||||
12 | Jadran Dekani | 36 | 28 | 25 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | ND Ilirija 1911 | 44 | 20 | 20 | 59 | Chi tiết | ||||
14 | Tolmin | 49 | 18 | 20 | 61 | Chi tiết | ||||
15 | NK Krka | 40 | 20 | 43 | 38 | Chi tiết | ||||
16 | Fuzinar | 44 | 14 | 34 | 52 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |