Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Triglav Gorenjska | 25 | 76 | 16 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Nk Roltek Dob | 25 | 64 | 24 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | Ankaran Hrvatini Mas Tech | 26 | 54 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | NK Ptuj Drava | 25 | 36 | 16 | 48 | Chi tiết | ||||
5 | Brezice | 25 | 36 | 28 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | NK Krka | 26 | 31 | 15 | 54 | Chi tiết | ||||
7 | Zarica Kranj | 25 | 28 | 8 | 64 | Chi tiết | ||||
8 | Brda | 25 | 24 | 32 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Nk Verzej | 26 | 19 | 27 | 54 | Chi tiết | ||||
10 | NK Zavrc | 12 | 8 | 33 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |