Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Stal Rzeszow | 33 | 55 | 24 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Chojniczanka Chojnice | 28 | 64 | 14 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Ruch Chorzow | 31 | 52 | 35 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Motor Lublin | 31 | 52 | 23 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Wisla Pulawy | 34 | 41 | 24 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Lech Poznan B | 29 | 48 | 21 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Wigry Suwalki | 29 | 48 | 17 | 34 | Chi tiết | ||||
8 | Znicz Pruszkow | 35 | 37 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
9 | Pogon Siedlce | 30 | 37 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Radunia Stezyca | 31 | 35 | 16 | 48 | Chi tiết | ||||
11 | Kp Calisia Kalisz | 29 | 34 | 10 | 55 | Chi tiết | ||||
12 | Olimpia Elblag | 30 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Garbarnia Krakow | 29 | 31 | 28 | 41 | Chi tiết | ||||
14 | Hutnik Krakow | 29 | 28 | 14 | 59 | Chi tiết | ||||
15 | Belchatow | 22 | 23 | 9 | 68 | Chi tiết | ||||
16 | Sokol Ostroda | 34 | 9 | 15 | 76 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |