Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Odra Opole | 34 | 62 | 24 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Rakow Czestochowa | 34 | 59 | 32 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | Puszcza Niepolomice | 34 | 50 | 32 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Radomiak Radom | 34 | 44 | 32 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Siarka Tarnobrzeg | 34 | 38 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Belchatow | 34 | 38 | 18 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Olimpia Elblag | 34 | 35 | 41 | 24 | Chi tiết | ||||
8 | Ks Legionovia Legionowo | 34 | 35 | 26 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Blekitni Stargard Szczecinski | 34 | 32 | 35 | 32 | Chi tiết | ||||
10 | KS Energetyk ROW | 34 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Warta Poznan | 34 | 29 | 32 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Gryf Wejherowo | 34 | 29 | 24 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | Stal Stalowa Wola | 34 | 29 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
14 | Rozwoj Katowice | 34 | 26 | 35 | 38 | Chi tiết | ||||
15 | Olimpia Zambrow | 34 | 24 | 26 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Kotwica Kolobrzeg | 34 | 24 | 32 | 44 | Chi tiết | ||||
17 | Polonia Bytom | 34 | 24 | 18 | 59 | Chi tiết | ||||
18 | Polonia Warszawa | 34 | 21 | 41 | 38 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |