Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Polonia Bytom | 53 | 77 | 13 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 45 | 69 | 18 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Chojniczanka Chojnice | 44 | 45 | 41 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Olimpia Grudziadz | 46 | 43 | 15 | 41 | Chi tiết | ||||
5 | Ks Wieczysta Krakow | 31 | 61 | 13 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Resovia Rzeszow | 47 | 40 | 28 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Wisla Pulawy | 46 | 39 | 4 | 57 | Chi tiết | ||||
8 | Podbeskidzie | 52 | 27 | 29 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Hutnik Krakow | 43 | 30 | 47 | 23 | Chi tiết | ||||
10 | Rekord Bielsko | 38 | 29 | 24 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Zaglebie Sosnowiec | 51 | 22 | 53 | 25 | Chi tiết | ||||
12 | Kp Calisia Kalisz | 32 | 34 | 9 | 56 | Chi tiết | ||||
13 | Gks Jastrzebie | 41 | 24 | 27 | 49 | Chi tiết | ||||
14 | Skra Czestochowa | 34 | 24 | 9 | 68 | Chi tiết | ||||
15 | Zaglebie Lubin B | 48 | 10 | 38 | 52 | Chi tiết | ||||
16 | Olimpia Elblag | 27 | 11 | 37 | 52 | Chi tiết | ||||
17 | Swit Skolwin | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
18 | Blekitni Stargard Szczecinski | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |