Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Hạng 3 Romania 2024-2025

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Acso Filiasi 15 87 7 7 Chi tiết
2 Tunari 13 92 8 0 Chi tiết
3 Gloria Popesti-leordeni 13 69 23 8 Chi tiết
4 Blejoi Vispesti 12 75 0 25 Chi tiết
5 Cs Dinamo Bucuresti 16 56 19 25 Chi tiết
6 Lps Hd Clinceni 12 67 8 25 Chi tiết
7 Kids Tampa Brasov 12 67 8 25 Chi tiết
8 Vedita Colonesti 17 35 35 29 Chi tiết
9 Cs Sanatatea Cluj 8 75 0 25 Chi tiết
10 Alexandria 11 55 18 27 Chi tiết
11 Politehnica Timisoara 15 40 13 47 Chi tiết
12 Csm Ramnicu Sarat 7 86 0 14 Chi tiết
13 SC Bacau 7 86 0 14 Chi tiết
14 Unirea Alba Iulia 8 63 13 25 Chi tiết
15 Unirea Bascov 12 42 17 42 Chi tiết
16 Acs Medias 2022 6 83 0 17 Chi tiết
17 Ramnicu Valcea 8 63 38 0 Chi tiết
18 Municipal Brasov 9 56 33 11 Chi tiết
19 Cetatea Turnu Magurele 10 40 0 60 Chi tiết
20 Cs Aerostar Bacau 5 80 20 0 Chi tiết
21 Cso Plopeni 7 57 43 0 Chi tiết
22 Dunarea Giurgiu 6 50 17 33 Chi tiết
23 Inainte Modelu 7 43 14 43 Chi tiết
24 Acs Ghiroda 8 38 25 38 Chi tiết
25 Oltul Curtisoara 8 38 13 50 Chi tiết
26 Cs Paulesti 9 33 11 56 Chi tiết
27 Acs Viitorul Cluj 6 50 17 33 Chi tiết
28 Baile Felix 5 60 0 40 Chi tiết
29 Agricola Borcea 6 50 17 33 Chi tiết
30 Zalau 4 75 25 0 Chi tiết
31 Olimpia Satu Mare 6 50 17 33 Chi tiết
32 Lindab Stefanesti 5 60 0 40 Chi tiết
33 Viitorul Daesti 8 25 0 75 Chi tiết
34 Urban Titu 8 25 13 63 Chi tiết
35 Unirea Dej 10 20 10 70 Chi tiết
36 Progresul Pecica 4 50 25 25 Chi tiết
37 Sporting Liesti 3 67 0 33 Chi tiết
38 Jiul Petrosani 9 22 22 56 Chi tiết
39 Minaur Baia Mare 3 67 0 33 Chi tiết
40 Odorheiu Secuiesc 8 25 50 25 Chi tiết
41 Unirea Branistea 5 40 0 60 Chi tiết
42 Targu Secuiesc 8 25 13 63 Chi tiết
43 Minerul Lupeni 4 50 50 0 Chi tiết
44 Crisul Santandrei 3 33 0 67 Chi tiết
45 Metalurgistul Cugir 6 17 33 50 Chi tiết
46 Acs Olimpic Cetate Rasnov 8 13 50 38 Chi tiết
47 Cs Gilortul Targu Carbunesti 6 17 17 67 Chi tiết
48 Avantul Reghin 5 20 40 40 Chi tiết
49 Viticultorul Breaza 5 20 0 80 Chi tiết
50 Stiinta Miroslava 4 25 0 75 Chi tiết
51 Somuz Falticeni 1 100 0 0 Chi tiết
52 Progresul Spartac 2 50 0 50 Chi tiết
53 Gloria Baneasa 2 0 50 50 Chi tiết
54 Avantul Periam 4 0 25 75 Chi tiết
55 Aro Muscelul Campulung 7 0 14 86 Chi tiết
56 Dacia Unirea Braila 3 0 0 100 Chi tiết
57 Sporting Rosiorii 6 0 0 100 Chi tiết
58 Dunarea Calarasi 4 0 25 75 Chi tiết
59 Pucioasa 9 0 11 89 Chi tiết
60 Asc Ciucas Tarlungeni 4 0 0 100 Chi tiết
61 Viitorul Curita 5 0 0 100 Chi tiết
62 Cs Gloria Lunca Teuz Cermei 2 0 50 50 Chi tiết
63 Csm Flacara Moreni 7 0 14 86 Chi tiết
64 Csa Axiopolis Sport Cernavoda 1 0 0 100 Chi tiết
65 Olimpic Zarnesti 3 0 33 67 Chi tiết
66 Cso Petrolul Potcoava 7 0 14 86 Chi tiết
67 Progresul Fundulea 3 0 33 67 Chi tiết
68 Csc Peciu Nou 4 0 50 50 Chi tiết
69 Sighetu Marmatie 3 0 0 100 Chi tiết
70 Cs Gheorgheni 3 0 33 67 Chi tiết
71 Recolta Gheorghe Doja 2 0 50 50 Chi tiết
72 Acs Targu Mures 1898 1 0 0 100 Chi tiết
73 Medgidia 2 0 0 100 Chi tiết
74 Diosig Bihardioszeg 3 0 0 100 Chi tiết
75 Soimii Lipova 2 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 25/06/2025 10:41
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác