Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
204 |
56.67% |
Các trận chưa diễn ra |
156 |
43.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
141 |
69.12% |
Trận hòa |
37 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
62 |
30.39% |
Tổng số bàn thắng |
707 |
Trung bình 3.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
446 |
Trung bình 2.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
261 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Cs Dinamo Bucuresti |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Kids Tampa Brasov |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Urban Titu |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Soimii Lipova, Csa Axiopolis Sport Cernavoda |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sporting Liesti, Sporting Rosiorii, Agricola Borcea, Cs Gloria Lunca Teuz Cermei, Soimii Lipova, Csa Axiopolis Sport Cernavoda, Acs Olimpic Cetate Rasnov, Progresul Spartac, Diosig Bihardioszeg, Urban Titu, Viticultorul Breaza, Medgidia, Sighetu Marmatie, Recolta Gheo |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Csm Ramnicu Sarat, Cs Sanatatea Cluj, Inainte Modelu, Soimii Lipova, Csa Axiopolis Sport Cernavoda, Unirea Dej, Pucioasa, Somuz Falticeni, Gloria Baneasa, Asc Ciucas Tarlungeni |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Somuz Falticeni |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sporting Liesti, Avantul Reghin, Agricola Borcea, Cs Gloria Lunca Teuz Cermei, Soimii Lipova, Csa Axiopolis Sport Cernavoda, Acs Olimpic Cetate Rasnov, Progresul Spartac, Diosig Bihardioszeg, Urban Titu, Viticultorul Breaza, Somuz Falticeni, Sighetu Marmatie, Recolta |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Csm Ramnicu Sarat, Cs Sanatatea Cluj, Cso Plopeni, Somuz Falticeni |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Pucioasa |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Pucioasa |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cetatea Turnu Magurele |
17 bàn |