Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mont-de-Marsan | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Ain Sud Foot | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Hauts Lyonnais | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | GS Consolat Marseille | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Limonest | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Aviron Bayonnais | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
7 | Bourgoin Jallieu | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
8 | Dinan Lehon | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Plabennec | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
10 | Anglet Genets | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Lege Cap Ferret | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Chambery So | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Gemenos | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Aurillac FC | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Salinieres Aigues Mortes | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
16 | AS Muretaine | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |