Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Larne | 32 | 81 | 9 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Carrick Rangers | 35 | 66 | 11 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Portadown FC | 33 | 45 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | Dergview | 32 | 41 | 9 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Dundela | 32 | 41 | 22 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Ballinamallard United | 32 | 38 | 9 | 53 | Chi tiết | ||||
7 | Loughgall | 32 | 34 | 28 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Ballyclare Comrades | 32 | 34 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Harland Wolff Welders | 32 | 34 | 6 | 59 | Chi tiết | ||||
10 | Knockbreda | 32 | 31 | 22 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Police Service Of Northern Ireland | 34 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Limavady United | 32 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Annagh United | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Ards | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |