Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ballinamallard United | 26 | 77 | 12 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Newry City | 26 | 62 | 23 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Bangor City FC | 26 | 46 | 23 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Limavady United | 26 | 46 | 8 | 46 | Chi tiết | ||||
5 | Institute | 26 | 46 | 15 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Ards | 26 | 42 | 23 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Loughgall | 26 | 42 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Harland Wolff Welders | 26 | 38 | 15 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Larne | 26 | 35 | 19 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Dergview | 26 | 31 | 38 | 31 | Chi tiết | ||||
11 | Tobermore United | 26 | 31 | 27 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Warrenpoint Town | 26 | 23 | 31 | 46 | Chi tiết | ||||
13 | Banbridge Town | 26 | 19 | 15 | 65 | Chi tiết | ||||
14 | Glebe Rangers | 26 | 12 | 31 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |