Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dacia Chisinau | 27 | 74 | 19 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Sheriff | 27 | 74 | 19 | 7 | Chi tiết | ||||
3 | Zimbru Chisinau | 27 | 56 | 15 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Dinamo-Auto | 27 | 44 | 19 | 37 | Chi tiết | ||||
5 | Olimpia Balti | 27 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Milsami | 27 | 37 | 22 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Speranta Nisporeni | 27 | 30 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Cs Petrocub | 27 | 22 | 11 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | Academia Chisinau | 27 | 19 | 22 | 59 | Chi tiết | ||||
10 | Saxan Ceadir Lunga | 27 | 4 | 19 | 78 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |