Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sheriff | 28 | 68 | 21 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Milsami | 28 | 46 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
3 | Cs Petrocub | 28 | 43 | 32 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Speranta Nisporeni | 28 | 32 | 39 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Zimbru Chisinau | 28 | 32 | 32 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Dinamo-Auto | 28 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Sfintul Gheorghe | 28 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Olimpia Balti | 28 | 14 | 36 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |