Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Milsami | 30 | 73 | 7 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Sheriff | 31 | 71 | 13 | 16 | Chi tiết | ||||
3 | Dacia Chisinau | 31 | 71 | 13 | 16 | Chi tiết | ||||
4 | Olimpia Balti | 30 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Zimbru Chisinau | 30 | 43 | 23 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Cs Petrocub | 30 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Academia Chisinau | 30 | 27 | 10 | 63 | Chi tiết | ||||
8 | Speranta Nisporeni | 30 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Dinamo-Auto | 30 | 17 | 27 | 57 | Chi tiết | ||||
10 | Saxan Ceadir Lunga | 30 | 17 | 13 | 70 | Chi tiết | ||||
11 | Abus Ungheni | 30 | 13 | 17 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |