Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | CSKA Moscow | 30 | 57 | 23 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Lokomotiv Moscow | 30 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Spartak Moscow | 30 | 50 | 43 | 7 | Chi tiết | ||||
4 | Zenit St.Petersburg | 30 | 43 | 37 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Rubin Kazan | 30 | 43 | 23 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Luch-Energiya | 30 | 40 | 17 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | FC Tom Tomsk | 30 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Spartak Nalchik | 30 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Krylya Sovetov Samara | 30 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | FK Rostov | 30 | 33 | 20 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | FC Moscow | 30 | 33 | 43 | 23 | Chi tiết | ||||
12 | Amkar Perm | 30 | 27 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
13 | Dinamo Moscow | 30 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
14 | Saturn-RenTV | 30 | 23 | 53 | 23 | Chi tiết | ||||
15 | FC Torpedo Moscow | 30 | 10 | 43 | 47 | Chi tiết | ||||
16 | Shinnik Yaroslavl | 30 | 3 | 27 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |