Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Zenit St.Petersburg | 30 | 67 | 27 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | CSKA Moscow | 30 | 60 | 27 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Rubin Kazan | 30 | 50 | 43 | 7 | Chi tiết | ||||
4 | Spartak Moscow | 30 | 43 | 33 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Lokomotiv Moscow | 30 | 43 | 30 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Spartak Nalchik | 30 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | FK Rostov | 30 | 33 | 13 | 53 | Chi tiết | ||||
8 | FC Tom Tomsk | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Dinamo Moscow | 30 | 30 | 43 | 27 | Chi tiết | ||||
10 | FK Anzhi | 30 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Terek Groznyi | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Amkar Perm | 30 | 27 | 20 | 53 | Chi tiết | ||||
13 | Saturn | 30 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
14 | Alania | 30 | 23 | 30 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | Krylya Sovetov Samara | 30 | 23 | 33 | 43 | Chi tiết | ||||
16 | Sibir | 30 | 13 | 27 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |