Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Shizuoka Sangyo University | 9 | 78 | 0 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | Nữ Iga Kunoichi | 10 | 70 | 10 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ As Harima Albion | 10 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
4 | Viamaterras Miyazaki Womens | 10 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
5 | Ngu Nagoya Womens | 7 | 57 | 43 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Nữ Ehime Fc | 9 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Nữ Setagaya Sfida | 8 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Nữ Yunogo Belle | 9 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
9 | Orca Kamogawa Fc Womens | 6 | 17 | 50 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Spring Yokohama Fc Seagulls Womens | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Nữ Speranza Osaka | 10 | 0 | 10 | 90 | Chi tiết | ||||
12 | Nữ Nippon Sport Science University | 11 | 0 | 45 | 55 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |