Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Nữ Iga Kunoichi | 10 | 7 | 1 | 2 | 14 | 11 | 22 |
2 | Nữ Shizuoka Sangyo University | 9 | 7 | 0 | 2 | 26 | 13 | 21 |
3 | Nữ As Harima Albion | 10 | 6 | 0 | 4 | 20 | 9 | 18 |
4 | Viamaterras Miyazaki Womens | 10 | 6 | 0 | 4 | 14 | 11 | 18 |
5 | Ngu Nagoya Womens | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 3 | 15 |
6 | Nữ Setagaya Sfida | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 12 | 12 |
7 | Nữ Ehime Fc | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 10 | 12 |
8 | Nữ Yunogo Belle | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 17 | 8 |
9 | Orca Kamogawa Fc Womens | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | 6 |
10 | Nữ Nippon Sport Science University | 11 | 0 | 5 | 6 | 12 | 18 | 5 |
11 | Spring Yokohama Fc Seagulls Womens | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 |
12 | Nữ Speranza Osaka | 10 | 0 | 1 | 9 | 7 | 25 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 42 | 14% |
Các trận chưa diễn ra | 258 | 86% |
Chiến thắng trên sân nhà | 24 | 57.14% |
Trận hòa | 11 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 16 | 38.1% |
Tổng số bàn thắng | 135 | Trung bình 3.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 72 | Trung bình 1.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 63 | Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Nữ Shizuoka Sangyo University | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Nữ As Harima Albion | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Nữ Shizuoka Sangyo University | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Orca Kamogawa Fc Womens | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Orca Kamogawa Fc Womens | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Spring Yokohama Fc Seagulls Womens, Orca Kamogawa Fc Womens | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Spring Yokohama Fc Seagulls Womens, Orca Kamogawa Fc Womens, Ngu Nagoya Womens | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Nữ As Harima Albion | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Spring Yokohama Fc Seagulls Womens, Orca Kamogawa Fc Womens, Ngu Nagoya Womens | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Nữ Speranza Osaka | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Nữ Speranza Osaka | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Nữ Yunogo Belle | 11 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp