Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Shizuoka Sangyo University | 12 | 75 | 8 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Nữ Iga Kunoichi | 12 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Ngu Nagoya Womens | 10 | 70 | 30 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Nữ As Harima Albion | 13 | 46 | 15 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Viamaterras Miyazaki Womens | 12 | 50 | 8 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Nữ Ehime Fc | 12 | 25 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Nữ Setagaya Sfida | 10 | 30 | 50 | 20 | Chi tiết | ||||
8 | Nữ Yunogo Belle | 12 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Orca Kamogawa Fc Womens | 9 | 22 | 56 | 22 | Chi tiết | ||||
10 | Spring Yokohama Fc Seagulls Womens | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Nữ Speranza Osaka | 13 | 0 | 23 | 77 | Chi tiết | ||||
12 | Nữ Nippon Sport Science University | 14 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |