Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Okinawa Sv | 11 | 73 | 18 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Reinmeer Aomori | 10 | 70 | 30 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Verspah Oita | 9 | 67 | 11 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Mio Biwako Shiga | 10 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Honda | 9 | 56 | 33 | 11 | Chi tiết | ||||
6 | Criacao Shinjuku | 11 | 36 | 9 | 55 | Chi tiết | ||||
7 | Tiamo Hirakata | 9 | 33 | 11 | 56 | Chi tiết | ||||
8 | Urayasu Sc | 10 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Honda Lock SC | 10 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Veertien Mie | 9 | 33 | 44 | 22 | Chi tiết | ||||
11 | Suzuka Unlimited | 10 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Maruyasu Industries | 9 | 22 | 33 | 44 | Chi tiết | ||||
13 | Yokohama Scc | 10 | 20 | 30 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Grulla Morioka | 9 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
15 | Yokogawa Musashino | 10 | 10 | 20 | 70 | Chi tiết | ||||
16 | Porvenir Asuka | 6 | 0 | 17 | 83 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |