Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Ngu Nagoya Womens | 13 | 13 | 8 | 9 | 1 | 3 | 6 | 69.23% | Chi tiết |
2 | Nữ As Harima Albion | 15 | 15 | 2 | 9 | 1 | 5 | 4 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Nữ Shizuoka Sangyo University | 15 | 15 | 6 | 9 | 1 | 5 | 4 | 60.00% | Chi tiết |
4 | Nữ Iga Kunoichi | 15 | 15 | 7 | 9 | 0 | 6 | 3 | 60.00% | Chi tiết |
5 | Nữ Ehime Fc | 15 | 15 | 2 | 8 | 1 | 6 | 2 | 53.33% | Chi tiết |
6 | Viamaterras Miyazaki Womens | 15 | 15 | 5 | 8 | 1 | 6 | 2 | 53.33% | Chi tiết |
7 | Orca Kamogawa Fc Womens | 12 | 12 | 3 | 6 | 3 | 3 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Spring Yokohama Fc Seagulls Womens | 4 | 4 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Nữ Yunogo Belle | 14 | 14 | 2 | 5 | 2 | 7 | -2 | 35.71% | Chi tiết |
10 | Nữ Setagaya Sfida | 13 | 13 | 9 | 4 | 2 | 7 | -3 | 30.77% | Chi tiết |
11 | Nữ Nippon Sport Science University | 17 | 17 | 1 | 2 | 4 | 11 | -9 | 11.76% | Chi tiết |
12 | Nữ Speranza Osaka | 16 | 16 | 0 | 1 | 3 | 12 | -11 | 6.25% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 40 | 43.48% |
Hòa | 20 | 21.74% |
Đội khách thắng kèo | 32 | 34.78% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Ngu Nagoya Womens | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nữ Speranza Osaka | 6.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Ngu Nagoya Womens | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Spring Yokohama Fc Seagulls Womens,Nữ Speranza Osaka | 10.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Ngu Nagoya Womens | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Spring Yokohama Fc Seagulls Womens,Nữ Speranza Osaka | 10.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Orca Kamogawa Fc Womens,Spring Yokohama Fc Seagulls Womens | 25.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |