Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Farul Constanta | 40 | 63 | 25 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | CFR Cluj | 41 | 54 | 20 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Steaua Bucuresti | 40 | 55 | 20 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | CS Universitatea Craiova | 40 | 48 | 25 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Rapid Bucuresti | 40 | 45 | 25 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Petrolul Ploiesti | 39 | 41 | 10 | 49 | Chi tiết | ||||
7 | U Craiova 1948 | 41 | 37 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Hermannstadt | 39 | 38 | 28 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Sepsi | 40 | 33 | 28 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Universitaea Cluj | 39 | 33 | 28 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Voluntari | 40 | 30 | 40 | 30 | Chi tiết | ||||
12 | Botosani | 39 | 28 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
13 | Scm Argesul Pitesti | 41 | 24 | 24 | 51 | Chi tiết | ||||
14 | UTA Arad | 41 | 24 | 32 | 44 | Chi tiết | ||||
15 | Chindia Targoviste | 39 | 23 | 31 | 46 | Chi tiết | ||||
16 | CS Mioveni | 39 | 10 | 26 | 64 | Chi tiết | ||||
17 | Dinamo Bucuresti | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
18 | Gloria Buzau | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |