Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Slovan Bratislava | 30 | 67 | 20 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | DAC Dunajska Streda | 34 | 47 | 32 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | MSK Zilina | 31 | 48 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Spartak Trnava | 29 | 41 | 31 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | MFK Ruzomberok | 30 | 33 | 20 | 47 | Chi tiết | ||||
6 | MFK Kosice | 30 | 33 | 40 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Zemplin Michalovce | 32 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Trencin | 35 | 26 | 43 | 31 | Chi tiết | ||||
9 | KFC Komarno | 29 | 31 | 21 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | Mfk Skalica | 29 | 28 | 28 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Sport Podbrezova | 33 | 24 | 39 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Dukla Banska Bystrica | 31 | 16 | 23 | 61 | Chi tiết | ||||
13 | Zlate Moravce | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |