Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Mfk Skalica | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 13 |
2 | Trencin | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 12 | 1 | 12 |
3 | KFC Komarno | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 4 | 1 | 11 |
4 | MFK Ruzomberok | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 10 |
5 | Zemplin Michalovce | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 10 |
6 | Dukla Banska Bystrica | 7 | 1 | 2 | 4 | 10 | 14 | -4 | 5 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
08/03/2025 21:30 | relegation round | MFK Ruzomberok | ?-? | ?-? | KFC Komarno | |
08/03/2025 21:30 | relegation round | Dukla Banska Bystrica | ?-? | ?-? | Mfk Skalica | |
09/03/2025 21:30 | relegation round | Trencin | 3 - 2 | 2 - 1 | Zemplin Michalovce | |
15/03/2025 21:30 | relegation round | Zemplin Michalovce | 2 - 1 | 0 - 0 | MFK Ruzomberok | |
15/03/2025 21:30 | relegation round | Mfk Skalica | 1 - 0 | 0 - 0 | Trencin | |
16/03/2025 21:30 | relegation round | KFC Komarno | 2 - 1 | 1 - 0 | Dukla Banska Bystrica | |
29/03/2025 21:30 | relegation round | Dukla Banska Bystrica | 2 - 3 | 2 - 0 | Trencin | |
29/03/2025 21:30 | relegation round | MFK Ruzomberok | 3 - 2 | 2 - 1 | Mfk Skalica | |
30/03/2025 20:30 | relegation round | KFC Komarno | 0 - 1 | 0 - 1 | Zemplin Michalovce | |
05/04/2025 20:30 | relegation round | Mfk Skalica | 1 - 0 | 0 - 0 | Zemplin Michalovce | |
05/04/2025 20:30 | relegation round | Trencin | 1 - 0 | 0 - 0 | KFC Komarno | |
06/04/2025 20:30 | relegation round | MFK Ruzomberok | 1 - 2 | 0 - 0 | Dukla Banska Bystrica | |
12/04/2025 20:30 | relegation round | Trencin | 2 - 2 | 1 - 1 | MFK Ruzomberok | |
12/04/2025 20:30 | relegation round | Zemplin Michalovce | 3 - 3 | 0 - 2 | Dukla Banska Bystrica | |
13/04/2025 20:30 | relegation round | KFC Komarno | 1 - 1 | 0 - 0 | Mfk Skalica | |
19/04/2025 22:59 | relegation round | Zemplin Michalovce | 3 - 2 | 3 - 0 | Trencin | |
19/04/2025 22:59 | relegation round | Mfk Skalica | 1 - 0 | 0 - 0 | MFK Ruzomberok | |
20/04/2025 22:59 | relegation round | Dukla Banska Bystrica | 0 - 1 | 0 - 0 | KFC Komarno | |
25/04/2025 22:59 | relegation round | Trencin | 2 - 2 | 0 - 2 | Dukla Banska Bystrica | |
26/04/2025 22:59 | relegation round | MFK Ruzomberok | 1 - 0 | 0 - 0 | Zemplin Michalovce | |
27/04/2025 22:59 | relegation round | Mfk Skalica | 0 - 1 | 0 - 1 | KFC Komarno | |
03/05/2025 22:59 | relegation round | Zemplin Michalovce | 2 - 4 | 1 - 2 | Mfk Skalica | |
03/05/2025 22:59 | relegation round | KFC Komarno | 0 - 0 | 0 - 0 | Trencin | |
04/05/2025 22:59 | relegation round | Dukla Banska Bystrica | 0 - 2 | 0 - 1 | MFK Ruzomberok | |
10/05/2025 23:00 | relegation round | Mfk Skalica | ?-? | ?-? | Dukla Banska Bystrica | |
10/05/2025 23:00 | relegation round | MFK Ruzomberok | ?-? | ?-? | Trencin | |
11/05/2025 22:59 | relegation round | Zemplin Michalovce | ?-? | ?-? | KFC Komarno | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Slovan Bratislava | 21 | 14 | 4 | 3 | 44 | 23 | 46 |
2 | MSK Zilina | 22 | 13 | 6 | 3 | 42 | 20 | 45 |
3 | Spartak Trnava | 20 | 10 | 8 | 2 | 28 | 16 | 38 |
4 | DAC Dunajska Streda | 22 | 8 | 8 | 6 | 32 | 22 | 32 |
5 | Sport Podbrezova | 21 | 7 | 9 | 5 | 31 | 25 | 30 |
6 | Zemplin Michalovce | 21 | 6 | 9 | 6 | 26 | 30 | 27 |
7 | MFK Kosice | 20 | 6 | 8 | 6 | 29 | 23 | 26 |
8 | Trencin | 22 | 3 | 11 | 8 | 22 | 35 | 20 |
9 | MFK Ruzomberok | 21 | 5 | 5 | 11 | 21 | 37 | 20 |
10 | KFC Komarno | 20 | 5 | 4 | 11 | 23 | 35 | 19 |
11 | Dukla Banska Bystrica | 22 | 4 | 5 | 13 | 22 | 38 | 17 |
12 | Mfk Skalica | 20 | 3 | 7 | 10 | 17 | 33 | 16 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 169 | 85.35% |
Các trận chưa diễn ra | 29 | 14.65% |
Chiến thắng trên sân nhà | 69 | 40.83% |
Trận hòa | 54 | 32% |
Chiến thắng trên sân khách | 46 | 27.22% |
Tổng số bàn thắng | 466 | Trung bình 2.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 250 | Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 216 | Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Slovan Bratislava | 63 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Slovan Bratislava | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Slovan Bratislava | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Mfk Skalica | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Mfk Skalica | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Dukla Banska Bystrica, KFC Komarno | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Spartak Trnava, MFK Kosice | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Mfk Skalica | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Spartak Trnava, Slovan Bratislava | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Dukla Banska Bystrica | 52 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Dukla Banska Bystrica | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Mfk Skalica | 31 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp