Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Slovan Bratislava | 27 | 78 | 19 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | DAC Dunajska Streda | 27 | 56 | 19 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | MSK Zilina | 27 | 56 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Trencin | 28 | 39 | 21 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | Spartak Trnava | 29 | 38 | 17 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | MFK Ruzomberok | 29 | 31 | 38 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Zlate Moravce | 27 | 30 | 33 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Nitra | 29 | 28 | 17 | 55 | Chi tiết | ||||
9 | Zemplin Michalovce | 28 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Skf Sered | 27 | 22 | 33 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | FK Pohronie | 27 | 22 | 30 | 48 | Chi tiết | ||||
12 | FK Senica | 27 | 22 | 30 | 48 | Chi tiết | ||||
13 | Mfk Nova Dubnica | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |