Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FK Artmedia Bratislava | 36 | 56 | 33 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | MSK Zilina | 36 | 53 | 22 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Banska Bystrica | 36 | 36 | 36 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | ZTS Dubnica | 36 | 36 | 33 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Trencin | 36 | 33 | 19 | 47 | Chi tiết | ||||
6 | SKM Puchov | 36 | 33 | 28 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Spartak Trnava | 36 | 33 | 28 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Ruzomberok | 36 | 31 | 28 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Inter Bratislava | 36 | 25 | 31 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Sobota | 36 | 19 | 31 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |