Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Slovan Bratislava | 32 | 78 | 16 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | DAC Dunajska Streda | 32 | 59 | 19 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | MSK Zilina | 32 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | MFK Ruzomberok | 32 | 47 | 34 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Zemplin Michalovce | 32 | 34 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Skf Sered | 32 | 34 | 16 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Zlate Moravce | 32 | 31 | 13 | 56 | Chi tiết | ||||
8 | Spartak Trnava | 32 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | FK Senica | 32 | 31 | 22 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Trencin | 34 | 26 | 21 | 53 | Chi tiết | ||||
11 | Nitra | 32 | 25 | 31 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | Sport Podbrezova | 32 | 22 | 25 | 53 | Chi tiết | ||||
13 | Poprad | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |