Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
18 |
5% |
Các trận chưa diễn ra |
342 |
95% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
55.56% |
Trận hòa |
3 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
43 |
Trung bình 2.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
25 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
18 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al-Wahda Damascus, Al Wathba Homs |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Karamah |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Wathba Homs |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Shula Aden |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Shula Aden, Al Taleiah |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Shula Aden, Al-Karamah, Jableh Sc, Al Futowa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al-Ittihad Aleppo, Shula Aden, Al-Karamah |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Shula Aden, Al Wathba Homs |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Ittihad Aleppo, Al-Karamah |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Tishreen Sc, Jableh Sc |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al-Wahda Damascus, Jableh Sc |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al Wathba Homs, Tishreen Sc |
5 bàn |