Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dnipro Dnipropetrovsk U21 | 26 | 77 | 8 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Dynamo Kyiv U21 | 26 | 65 | 23 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | Vorskla U21 | 26 | 62 | 12 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Shakhtar Donetsk U21 | 26 | 54 | 19 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Chernomorets Odessa U21 | 26 | 46 | 15 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Metalist Kharkiv U21 | 26 | 46 | 15 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Zorya U21 | 26 | 42 | 23 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Volyn U21 | 26 | 38 | 8 | 54 | Chi tiết | ||||
9 | Karpaty Lviv U21 | 26 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Metalurg Zaporozhya U21 | 26 | 38 | 15 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | Metalurg Donetsk U21 | 26 | 35 | 15 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Hoverla Zakarpattia U21 | 26 | 19 | 15 | 65 | Chi tiết | ||||
13 | Illichivets U21 | 26 | 15 | 19 | 65 | Chi tiết | ||||
14 | Olimpic Donetsk U21 | 26 | 12 | 12 | 77 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |