Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Shakhtar Donetsk U21 | 22 | 82 | 14 | 5 | Chi tiết | ||||
2 | Dynamo Kyiv U21 | 20 | 90 | 5 | 5 | Chi tiết | ||||
3 | Karpaty Lviv U21 | 19 | 63 | 21 | 16 | Chi tiết | ||||
4 | Veres Rivne U21 | 14 | 57 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Rukh Vynnyky U21 | 19 | 42 | 16 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Polissya Zhytomyr U21 | 22 | 32 | 41 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Vorskla U21 | 18 | 39 | 33 | 28 | Chi tiết | ||||
8 | Obolon Kiev U21 | 21 | 33 | 24 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Kolos Kovalivka U21 | 14 | 50 | 29 | 21 | Chi tiết | ||||
10 | Zorya U21 | 15 | 27 | 0 | 73 | Chi tiết | ||||
11 | Pfc Oleksandria U21 | 18 | 17 | 28 | 56 | Chi tiết | ||||
12 | Inhulets Petrove U21 | 19 | 16 | 37 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | Lnz Cherkasy U21 | 19 | 16 | 11 | 74 | Chi tiết | ||||
14 | Chernomorets Odessa U21 | 21 | 10 | 14 | 76 | Chi tiết | ||||
15 | Kryvbas U21 | 17 | 12 | 29 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |