Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Shakhtar Donetsk U21 | 8 | 75 | 13 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Dnipro 1 U21 | 8 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Rukh Vynnyky U21 | 9 | 67 | 22 | 11 | Chi tiết | ||||
4 | Dynamo Kyiv U21 | 7 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
5 | Metalist 1925 Kharkiv U21 | 7 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
6 | Illichivets U21 | 6 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Vorskla U21 | 5 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Pfc Oleksandria U21 | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Zorya U21 | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Inhulets Petrove U21 | 6 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
11 | Lviv U21 | 7 | 14 | 29 | 57 | Chi tiết | ||||
12 | Kolos Kovalivka U21 | 7 | 14 | 14 | 71 | Chi tiết | ||||
13 | Mynai U21 | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
14 | Chernomorets Odessa U21 | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
15 | Desna Chernihiv U21 | 4 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | Veres Rivne U21 | 8 | 0 | 13 | 88 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |