Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Petro Atletico De Luanda | 28 | 20 | 7 | 1 | 41 | 10 | 67 |
2 | Wiliete | 26 | 20 | 1 | 5 | 50 | 16 | 61 |
3 | Sagrada Esperanca | 25 | 14 | 4 | 7 | 19 | 17 | 46 |
4 | Primeiro 1 De Agosto | 23 | 12 | 7 | 4 | 30 | 17 | 43 |
5 | Bravos Do Maquis | 26 | 8 | 16 | 2 | 29 | 17 | 40 |
6 | Cd Lunda Sul | 21 | 9 | 5 | 7 | 22 | 22 | 32 |
7 | Desportivo Huila | 24 | 8 | 6 | 10 | 22 | 20 | 30 |
8 | Interclube Luanda | 20 | 6 | 9 | 5 | 22 | 12 | 27 |
9 | Kabuscorp Do Palanca | 15 | 7 | 5 | 3 | 15 | 11 | 26 |
10 | Cd Sao Salvador | 22 | 7 | 3 | 12 | 13 | 17 | 24 |
11 | Luanda City | 28 | 4 | 11 | 13 | 23 | 39 | 23 |
12 | Recreativo Libolo | 29 | 5 | 6 | 18 | 16 | 31 | 21 |
13 | Academica Lobito | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 28 | 18 |
14 | Santa Rita | 26 | 3 | 8 | 15 | 7 | 34 | 17 |
15 | Carmona | 20 | 3 | 6 | 11 | 6 | 32 | 15 |
16 | Isaac De Benguela | 19 | 2 | 5 | 12 | 13 | 27 | 11 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 156 | 52% |
Các trận chưa diễn ra | 144 | 48% |
Chiến thắng trên sân nhà | 87 | 55.77% |
Trận hòa | 52 | 33% |
Chiến thắng trên sân khách | 47 | 30.13% |
Tổng số bàn thắng | 349 | Trung bình 2.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 215 | Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 134 | Trung bình 0.86 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Wiliete | 53 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Wiliete | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Petro Atletico De Luanda | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Carmona | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Carmona | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Santa Rita, Academica Lobito | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Petro Atletico De Luanda | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sagrada Esperanca | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Petro Atletico De Luanda, Kabuscorp Do Palanca, Academica Lobito | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Luanda City | 39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Academica Lobito | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Luanda City | 28 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp