Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Artsakh Noah | 29 | 22 | 4 | 3 | 85 | 17 | 70 |
2 | Avan Academy | 28 | 18 | 5 | 5 | 62 | 26 | 59 |
3 | Urartu | 28 | 17 | 6 | 5 | 56 | 24 | 57 |
4 | Pyunik | 30 | 15 | 6 | 9 | 48 | 29 | 51 |
5 | Van | 30 | 12 | 10 | 8 | 49 | 33 | 46 |
6 | Ararat Yerevan | 32 | 9 | 10 | 13 | 31 | 45 | 37 |
7 | Bkma | 26 | 9 | 5 | 12 | 40 | 47 | 32 |
8 | Shirak | 29 | 8 | 7 | 14 | 23 | 49 | 31 |
9 | West Armenia | 26 | 7 | 3 | 16 | 22 | 63 | 24 |
10 | Alashkert | 27 | 4 | 9 | 14 | 20 | 46 | 21 |
11 | Gandzasar Kapan | 33 | 0 | 11 | 22 | 9 | 66 | 11 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 159 | 66.25% |
Các trận chưa diễn ra | 81 | 33.75% |
Chiến thắng trên sân nhà | 63 | 39.62% |
Trận hòa | 38 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 58 | 36.48% |
Tổng số bàn thắng | 445 | Trung bình 2.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 238 | Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 207 | Trung bình 1.3 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Artsakh Noah | 85 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Artsakh Noah | 52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Artsakh Noah | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Gandzasar Kapan | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Gandzasar Kapan | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Gandzasar Kapan | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Artsakh Noah | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Artsakh Noah | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Artsakh Noah | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Gandzasar Kapan | 66 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Gandzasar Kapan | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | West Armenia | 41 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp