Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
101 |
33.67% |
Các trận chưa diễn ra |
199 |
66.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
50 |
49.5% |
Trận hòa |
16 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
37 |
36.63% |
Tổng số bàn thắng |
362 |
Trung bình 3.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
215 |
Trung bình 2.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
147 |
Trung bình 1.46 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Dinamo Minsk Reserves |
65 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Dinamo Minsk Reserves |
43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Dinamo Minsk Reserves |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Belshina Babruisk Reserve |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Belshina Babruisk Reserve |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Belshina Babruisk Reserve |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Dinamo Minsk Reserves |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dinamo Minsk Reserves, Bate Borisov Reserves |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Dinamo Minsk Reserves |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Slavia Mozyr Reserve |
40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Energetik Bgu Minsk Reserves |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Slavia Mozyr Reserve |
27 bàn |