Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáBos HD1 Bosnia erzegovina 1st League
Cập nhật lúc: 09/06/2025 00:40
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
181 |
50.28% |
Các trận chưa diễn ra |
179 |
49.72% |
Chiến thắng trên sân nhà |
104 |
57.46% |
Trận hòa |
38 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
48 |
26.52% |
Tổng số bàn thắng |
541 |
Trung bình 2.99 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
345 |
Trung bình 1.91 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
196 |
Trung bình 1.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Zvijezda Gradacac |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bsk Banja Luka |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Tosk Tesanj |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Leotar, Sutjeska Foca |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Leotar |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sutjeska Foca |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Laktasi |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Leotar, Sloboda Novi Grad |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Laktasi, Zvijezda 09 Brgule |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Radnicki Lukavac |
58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Radnicki Lukavac |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Radnicki Lukavac |
34 bàn |