Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Mali | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 10 |
2 | Cape Verde | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
3 | Zimbabwe | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 8 |
4 | Liberia | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | -5 | 5 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Guinea | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 14 |
2 | Nigeria | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 11 |
3 | Ethiopia | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 13 | -5 | 7 |
4 | Madagascar | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 14 | -10 | 1 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Zambia | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
2 | Libya | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 1 | 5 | 12 |
3 | Mozambique | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 |
4 | Comoros | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 14 | -12 | 1 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Ma rốc | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 2 | 6 | 11 |
2 | Central African Republic | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
3 | Algeria | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 8 |
4 | Tanzania | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Senegal | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 2 | 14 | 16 |
2 | Cameroon | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 11 |
3 | Democratic Rep Congo | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
4 | Mauritius | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 22 | -20 | 0 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Burkina Faso | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 3 | 9 | 10 |
2 | Gambia | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 |
3 | Namibia | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 11 | -8 | 3 |
4 | Mauritania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Nam Phi | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 |
2 | Sierra Leone | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 9 |
3 | Niger | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 8 | -2 | 9 |
4 | Ai Cập | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 5 | 0 | 5 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bờ Biển Ngà | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 4 | 15 | 18 |
2 | Rwanda | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 15 | -10 | 6 |
3 | Burundi | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 5 |
4 | Benin | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | -3 | 5 |
Bảng I | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Ghana | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 1 | 12 | 16 |
2 | Sudan | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 13 |
3 | Congo | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 10 | -5 | 6 |
4 | Swaziland | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 14 | -12 | 0 |
Bảng J | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Angola | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 12 |
2 | Uganda | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 2 | 4 | 11 |
3 | Kenya | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 8 |
4 | Guinea Bissau | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 8 | -6 | 3 |
Bảng K | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Botswana | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4 | 17 |
2 | Tunisia | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 6 | 8 | 14 |
3 | Malawi | 8 | 2 | 6 | 0 | 13 | 8 | 5 | 12 |
4 | Togo | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 10 | -4 | 6 |
5 | Chad | 8 | 0 | 3 | 5 | 7 | 20 | -13 | 3 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 166 | 518.75% |
Các trận chưa diễn ra | -134 | -418.75% |
Chiến thắng trên sân nhà | 86 | 51.81% |
Trận hòa | 39 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 41 | 24.7% |
Tổng số bàn thắng | 402 | Trung bình 2.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 246 | Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 156 | Trung bình 0.94 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Bờ Biển Ngà | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Bờ Biển Ngà | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Bờ Biển Ngà | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Comoros, Swaziland, Guinea Bissau, Mauritius | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Swaziland, Madagascar, Guinea Bissau | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Gabon, Equatorial Guinea, Niger, Cape Verde, Kenya, Comoros, Mauritius | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Nam Phi, Uganda | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Nam Phi, Zambia, Angola, Uganda | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Gabon, Equatorial Guinea | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Mauritius | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Botswana, Rwanda | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Mauritius | 15 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp