Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
14/01/2024 03:00 | bảng | Bờ Biển Ngà | 2 - 0 | 1 - 0 | Guinea Bissau | |
14/01/2024 21:00 | bảng | Nigeria | 1 - 1 | 1 - 1 | Equatorial Guinea | |
15/01/2024 00:00 | bảng | Ai Cập | 2 - 2 | 1 - 0 | Mozambique | |
15/01/2024 03:00 | bảng | Ghana | 1 - 2 | 0 - 1 | Cape Verde | |
15/01/2024 21:00 | bảng | Senegal | 3 - 0 | 1 - 0 | Gambia | |
16/01/2024 00:00 | bảng | Cameroon | 1 - 1 | 0 - 1 | Guinea | |
16/01/2024 03:00 | bảng | Algeria | 1 - 1 | 1 - 0 | Angola | |
16/01/2024 21:00 | bảng | Burkina Faso | 1 - 0 | 0 - 0 | Mauritania | |
17/01/2024 00:00 | bảng | Tunisia | 0 - 1 | 0 - 0 | Namibia | |
17/01/2024 03:00 | bảng | Mali | 2 - 0 | 0 - 0 | Nam Phi | |
18/01/2024 00:00 | bảng | Ma rốc | 3 - 0 | 1 - 0 | Tanzania | |
18/01/2024 03:00 | bảng | Democratic Rep Congo | 1 - 1 | 1 - 1 | Zambia | |
18/01/2024 21:00 | bảng | Equatorial Guinea | 4 - 2 | 1 - 1 | Guinea Bissau | |
19/01/2024 00:00 | bảng | Bờ Biển Ngà | 0 - 1 | 0 - 0 | Nigeria | |
19/01/2024 03:00 | bảng | Ai Cập | 2 - 2 | 0 - 1 | Ghana | |
19/01/2024 21:00 | bảng | Cape Verde | 3 - 0 | 1 - 0 | Mozambique | |
20/01/2024 00:00 | bảng | Senegal | 3 - 1 | 1 - 0 | Cameroon | |
20/01/2024 03:00 | bảng | Guinea | 1 - 0 | 0 - 0 | Gambia | |
20/01/2024 21:00 | bảng | Algeria | 2 - 2 | 0 - 1 | Burkina Faso | |
21/01/2024 00:00 | bảng | Mauritania | 2 - 3 | 1 - 1 | Angola | |
21/01/2024 03:00 | bảng | Tunisia | 1 - 1 | 1 - 1 | Mali | |
21/01/2024 21:00 | bảng | Ma rốc | 1 - 1 | 1 - 0 | Democratic Rep Congo | |
22/01/2024 00:00 | bảng | Zambia | 1 - 1 | 0 - 1 | Tanzania | |
22/01/2024 03:00 | bảng | Nam Phi | 4 - 0 | 3 - 0 | Namibia | |
23/01/2024 00:00 | bảng | Equatorial Guinea | 4 - 0 | 1 - 0 | Bờ Biển Ngà | |
23/01/2024 00:00 | bảng | Guinea Bissau | 0 - 1 | 0 - 1 | Nigeria | |
23/01/2024 03:00 | bảng | Mozambique | 2 - 2 | 0 - 1 | Ghana | |
23/01/2024 03:00 | bảng | Cape Verde | 2 - 2 | 1 - 0 | Ai Cập | |
24/01/2024 00:00 | bảng | Guinea | 0 - 2 | 0 - 0 | Senegal | |
24/01/2024 00:00 | bảng | Gambia | 2 - 3 | 0 - 0 | Cameroon | |
24/01/2024 03:00 | bảng | Angola | 2 - 0 | 1 - 0 | Burkina Faso | |
24/01/2024 03:00 | bảng | Mauritania | 1 - 0 | 1 - 0 | Algeria | |
25/01/2024 00:00 | bảng | Nam Phi | 0 - 0 | 0 - 0 | Tunisia | |
25/01/2024 00:00 | bảng | Namibia | 0 - 0 | 0 - 0 | Mali | |
25/01/2024 03:00 | bảng | Tanzania | 0 - 0 | 0 - 0 | Democratic Rep Congo | |
25/01/2024 03:00 | bảng | Zambia | 0 - 1 | 0 - 1 | Ma rốc |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 200 | 625% |
Các trận chưa diễn ra | -168 | -525% |
Chiến thắng trên sân nhà | 90 | 45% |
Trận hòa | 53 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 57 | 28.5% |
Tổng số bàn thắng | 491 | Trung bình 2.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 284 | Trung bình 1.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 207 | Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Nigeria | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Nigeria | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Nigeria | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Seychelles, Madagascar, Somalia | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Rwanda, Seychelles, Chad, Somalia | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Libya, Sudan, Botswana, Malawi, Djibouti, Madagascar, Mauritius | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Tunisia, Seychelles, Chad | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Burkina Faso, Seychelles | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Tunisia, Senegal, Djibouti, Mauritius | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Sao Tome & Principe | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Sao Tome & Principe | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Sao Tome & Principe | 22 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp