Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
13/07/2004 22:59 | sơ loại 1 | Sliema Wanderers FC | 0 - 2 | 0 - 0 | FBK Kaunas | |
14/07/2004 01:00 | sơ loại 1 | Pobeda Prilep | 1 - 3 | 0 - 3 | Pyunik | |
14/07/2004 01:15 | sơ loại 1 | NK Siroki Brijeg | 2 - 1 | 0 - 0 | Neftci Baku | |
14/07/2004 21:00 | sơ loại 1 | WIT Georgia Tbilisi | 5 - 0 | 3 - 0 | HB Torshavn | |
14/07/2004 22:00 | sơ loại 1 | FC Gomel | 0 - 2 | 0 - 0 | KF Tirana | |
14/07/2004 22:30 | sơ loại 1 | Skonto FC | 4 - 0 | 1 - 0 | Rhyl FC | |
14/07/2004 22:59 | sơ loại 1 | Flora Tallinn | 2 - 4 | 0 - 1 | Gorica | |
15/07/2004 00:00 | sơ loại 1 | FC Sheriff | 2 - 0 | 1 - 0 | Jeunesse Esch | |
15/07/2004 01:45 | sơ loại 1 | Linfield FC | 0 - 1 | 0 - 0 | HJK Helsinki | |
15/07/2004 03:00 | sơ loại 1 | KR Reykjavik | 2 - 2 | 0 - 0 | Shelbourne | |
21/07/2004 21:00 | sơ loại 1 | Neftci Baku | 1 - 0 | 0 - 0 | NK Siroki Brijeg | |
21/07/2004 22:59 | sơ loại 1 | HJK Helsinki | 1 - 0 | 1 - 0 | Linfield FC | |
21/07/2004 22:59 | sơ loại 1 | Pyunik | 1 - 1 | 0 - 1 | Pobeda Prilep | |
21/07/2004 22:59 | sơ loại 1 | Jeunesse Esch | 1 - 0 | 0 - 0 | FC Sheriff | |
21/07/2004 22:59 | sơ loại 1 | FBK Kaunas | 4 - 1 | 0 - 0 | Sliema Wanderers FC | |
21/07/2004 22:59 | sơ loại 1 | KF Tirana | 0 - 1 | 0 - 0 | FC Gomel | |
22/07/2004 01:00 | sơ loại 1 | Rhyl FC | 1 - 3 | 0 - 1 | Skonto FC | |
22/07/2004 01:00 | sơ loại 1 | HB Torshavn | 3 - 0 | 0 - 0 | WIT Georgia Tbilisi | |
22/07/2004 01:15 | sơ loại 1 | Gorica | 3 - 1 | 1 - 0 | Flora Tallinn | |
22/07/2004 01:45 | sơ loại 1 | Shelbourne | 0 - 0 | 0 - 0 | KR Reykjavik |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 205 | 19.52% |
Các trận chưa diễn ra | 845 | 80.48% |
Chiến thắng trên sân nhà | 111 | 54.15% |
Trận hòa | 41 | 20% |
Chiến thắng trên sân khách | 53 | 25.85% |
Tổng số bàn thắng | 561 | Trung bình 2.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 341 | Trung bình 1.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 220 | Trung bình 1.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Lyon | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Lyon | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Inter Milan | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Linfield FC, MSK Zilina, Lokomotiv Plovdiv | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | FC Kobenhavn, Linfield FC, FC Gomel, MSK Zilina, Lokomotiv Plovdiv, Grazer AK, Sliema Wanderers FC | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | SL Benfica, Paris Saint Germain, Deportivo La Coruna, Young Boys, PAOK Saloniki, KR Reykjavik, Linfield FC, Jeunesse Esch, MSK Zilina, Lokomotiv Plovdiv, Hajduk Split, NK Siroki Brijeg, Banik Ostrava, Rhyl FC, WIT Georgia Tbilisi, HB Torshavn | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | HJK Helsinki | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | SL Benfica, HJK Helsinki, Olympiakos Piraeus, Shelbourne, Jeunesse Esch, Neftci Baku, HB Torshavn | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | KR Reykjavik, FC Gomel, KF Tirana, Grazer AK, FBK Kaunas | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Anderlecht | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | WIT Georgia Tbilisi | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Sparta Praha | 13 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp