Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Manchester City | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 10 | 8 | 12 |
2 | Paris Saint Germain | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 8 | 5 | 11 |
3 | RB Leipzig | 6 | 2 | 1 | 3 | 15 | 14 | 1 | 7 |
4 | Club Brugge | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 20 | -14 | 4 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 6 | 11 | 18 |
2 | Atletico Madrid | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 |
3 | Porto | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 11 | -7 | 5 |
4 | AC Milan | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 4 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Ajax Amsterdam | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 5 | 15 | 18 |
2 | Sporting Lisbon | 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 12 | 2 | 9 |
3 | Borussia Dortmund | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 11 | -1 | 9 |
4 | Besiktas | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 19 | -16 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Real Madrid | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 3 | 11 | 15 |
2 | Inter Milan | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 10 |
3 | Sheriff | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 7 |
4 | Shakhtar Donetsk | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 12 | -10 | 2 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bayern Munich | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 3 | 19 | 18 |
2 | SL Benfica | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
3 | Barcelona | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 9 | -7 | 7 |
4 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 11 | -10 | 1 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Manchester United | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 11 |
2 | Villarreal | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | 3 | 10 |
3 | Atalanta | 6 | 1 | 3 | 2 | 12 | 13 | -1 | 6 |
4 | Young Boys | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | -5 | 5 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Lille | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 11 |
2 | Red Bull Salzburg | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 10 |
3 | Sevilla | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 |
4 | Wolfsburg | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 5 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Juventus | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 6 | 4 | 15 |
2 | Chelsea | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 13 |
3 | Zenit St.Petersburg | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 5 |
4 | Malmo FF | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 14 | -13 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 218 | 20.76% |
Các trận chưa diễn ra | 832 | 79.24% |
Chiến thắng trên sân nhà | 103 | 47.25% |
Trận hòa | 43 | 20% |
Chiến thắng trên sân khách | 72 | 33.03% |
Tổng số bàn thắng | 619 | Trung bình 2.84 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 345 | Trung bình 1.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 274 | Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Bayern Munich | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Bayern Munich | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Liverpool | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Spartak Moscow, Omonia Nicosia FC, Hibernians FC, FK Shkendija 79, Teuta Durres, Shakhter Soligorsk, HB Torshavn, Folgore/falciano | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Spartak Moscow, Omonia Nicosia FC, Valur, Hibernians FC, FK Shkendija 79, Teuta Durres, FK Buducnost Podgorica, Shakhter Soligorsk, HB Torshavn, Alashkert, Inter Club Escaldes, Folgore/falciano | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Spartak Moscow, Maccabi Haifa, Dynamo Kyiv, Besiktas, Shamrock Rovers, Omonia Nicosia FC, Bodo Glimt, Hibernians FC, FK Shkendija 79, Teuta Durres, Shakhter Soligorsk, Rapid Wien, Slavia Praha, Connah's QN, HB Torshavn, Fola Esch, Folgore/falciano, Caramba/dinamo Riga | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | HB Torshavn | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Slovan Bratislava, NK Mura 05, Slavia Praha, Borac Banja Luka, Inter Club Escaldes | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Connah's QN, HB Torshavn, Folgore/falciano | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Malmo FF | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Young Boys | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Malmo FF | 15 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp