Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Libertad Asuncion | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 13 |
2 | Club America | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 10 | 2 | 12 |
3 | CA Banfield | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
4 | CD El Nacional | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 11 | -7 | 1 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Necaxa | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 |
2 | Sao Paulo | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 11 |
3 | Audax Italiano | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 |
4 | Alianza Lima | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 13 | -11 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Gremio (RS) | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 10 |
2 | Cucuta | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 9 |
3 | Deportes Tolima | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 7 |
4 | Cerro Porteno | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 7 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Velez Sarsfield | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 11 |
2 | Nacional Montevideo | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 10 |
3 | Internacional (RS) | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
4 | Club Sport Emelec | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 10 | -7 | 3 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | CR Flamengo (RJ) | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 16 |
2 | Parana PR | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 8 | 1 | 9 |
3 | Real Potosi | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 6 |
4 | Union Atletico Maracaibo | 6 | 0 | 2 | 4 | 8 | 14 | -6 | 2 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Colo Colo | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 7 | 5 | 9 |
2 | Caracas FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 9 |
3 | Liga Dep. Universitaria Quito | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
4 | River Plate | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 8 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Toluca | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 |
2 | Boca Juniors | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 5 | 6 | 10 |
3 | Cienciano | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 9 | 3 | 9 |
4 | Bolivar | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 18 | -13 | 4 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Santos | 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 1 | 11 | 18 |
2 | Defensor SC | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 7 | 1 | 9 |
3 | Gimnasia LP | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 10 | -1 | 9 |
4 | Deportivo Pasto | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 14 | -11 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 138 | 27.6% |
Các trận chưa diễn ra | 362 | 72.4% |
Chiến thắng trên sân nhà | 82 | 59.42% |
Trận hòa | 21 | 15% |
Chiến thắng trên sân khách | 35 | 25.36% |
Tổng số bàn thắng | 364 | Trung bình 2.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 245 | Trung bình 1.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 119 | Trung bình 0.86 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Santos | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Boca Juniors | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Libertad Asuncion | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Blooming | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Blooming, Cobreloa | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Alianza Lima, Deportivo Tachira, Danubio FC, Tacuary FBC, Blooming, Sporting Cristal | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Cobreloa | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Internacional (RS) | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Cobreloa | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Bolivar | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Caracas FC, Union Atletico Maracaibo | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Gremio (RS), Bolivar | 13 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp