Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
10/08/2004 22:59 | sơ loại 2 | FK Buducnost Podgorica | 1 - 2 | 0 - 0 | NK Maribor | |
10/08/2004 22:59 | sơ loại 2 | Omonia Nicosia FC | 1 - 1 | 0 - 0 | CSKA Sofia | |
10/08/2004 22:59 | sơ loại 2 | Austria Karnten Superfund | 3 - 1 | 0 - 0 | Zenit St.Petersburg | |
12/08/2004 21:30 | sơ loại 2 | Nistru Otaci Unisport | 1 - 2 | 0 - 0 | SK Sigma Olomouc | |
12/08/2004 22:00 | sơ loại 2 | Ameri Tbilisi | 0 - 1 | 0 - 0 | Legia Warszawa | |
12/08/2004 22:00 | sơ loại 2 | Zeleznik | 2 - 4 | 0 - 0 | Steaua Bucuresti | |
12/08/2004 22:00 | sơ loại 2 | Dukla Banska Bystrica | 3 - 1 | 0 - 0 | FC Wil 1900 | |
12/08/2004 22:30 | sơ loại 2 | Artmedia Petrzalka | 0 - 3 | 0 - 0 | FC Dnipro Dnipropetrovsk | |
12/08/2004 22:59 | sơ loại 2 | Illichivets mariupol | 0 - 0 | 0 - 0 | Austria Wien | |
12/08/2004 22:59 | sơ loại 2 | FK Ventspils | 0 - 0 | 0 - 0 | Brondby | |
12/08/2004 22:59 | sơ loại 2 | Akhmat Grozny | 1 - 0 | 0 - 0 | Lech Poznan | |
12/08/2004 23:00 | sơ loại 2 | FK Zeljeznicar | 1 - 2 | 0 - 0 | Litex Lovech | |
12/08/2004 23:59 | sơ loại 2 | FC Metalurg Donetsk | 3 - 0 | 0 - 0 | CS Tiligul-Tiras Tiraspol | |
13/08/2004 00:00 | sơ loại 2 | Stabaek | 3 - 1 | 0 - 0 | Haka | |
13/08/2004 00:00 | sơ loại 2 | Dinamo Zagreb | 4 - 0 | 3 - 0 | NK Primorje | |
13/08/2004 00:00 | sơ loại 2 | Odd Grenland | 3 - 1 | 0 - 1 | Ekranas Panevezys | |
13/08/2004 00:15 | sơ loại 2 | Genclerbirligi | 1 - 0 | 0 - 0 | NK Rijeka | |
13/08/2004 01:00 | sơ loại 2 | Partizan Belgrade | 0 - 0 | 0 - 0 | Otelul Galati | |
13/08/2004 01:00 | sơ loại 2 | Osters IF | 2 - 2 | 0 - 0 | Liepajas Metalurgs | |
13/08/2004 01:00 | sơ loại 2 | AEK Larnaca | 3 - 0 | 0 - 0 | Maccabi Petah Tikva FC | |
13/08/2004 01:00 | sơ loại 2 | Levski Sofia | 5 - 0 | 0 - 0 | FK Modrica | |
13/08/2004 01:00 | sơ loại 2 | Slavia Mozyr | 3 - 1 | 0 - 0 | Dinamo Tbilisi | |
13/08/2004 01:00 | sơ loại 2 | Ujpesti TE | 3 - 1 | 1 - 0 | Servette | |
13/08/2004 01:00 | sơ loại 2 | Amica Wronki | 1 - 0 | 1 - 0 | Budapest Honved | |
13/08/2004 01:00 | sơ loại 2 | KSK Beveren | 3 - 1 | 2 - 0 | Vaduz | |
13/08/2004 01:00 | sơ loại 2 | Glentoran | 0 - 1 | 0 - 0 | Elfsborg | |
13/08/2004 01:15 | sơ loại 2 | Rapid Wien | 0 - 2 | 0 - 2 | Rubin Kazan | |
13/08/2004 01:45 | sơ loại 2 | Hammarby | 2 - 0 | 1 - 0 | IA Akranes | |
13/08/2004 02:00 | sơ loại 2 | Bodo Glimt | 2 - 1 | 0 - 0 | Levadia Tallinn | |
13/08/2004 02:00 | sơ loại 2 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 3 - 0 | 0 - 0 | Partizani Tirana | |
13/08/2004 02:05 | sơ loại 2 | FK Zalgiris Vilnius | 1 - 3 | 0 - 0 | Aalborg BK | |
13/08/2004 03:00 | sơ loại 2 | Hafnarfjordur FH | 2 - 2 | 2 - 0 | Dunfermline | |
26/08/2004 21:30 | sơ loại 2 | Ekranas Panevezys | 2 - 1 | 2 - 0 | Odd Grenland | |
26/08/2004 22:00 | sơ loại 2 | Rubin Kazan | 0 - 3 | 0 - 2 | Rapid Wien | |
26/08/2004 22:30 | sơ loại 2 | FK Modrica | 0 - 3 | 0 - 0 | Levski Sofia | |
26/08/2004 22:30 | sơ loại 2 | NK Primorje | 2 - 0 | 0 - 0 | Dinamo Zagreb | |
26/08/2004 22:59 | sơ loại 2 | FC Dnipro Dnipropetrovsk | 1 - 1 | 1 - 1 | Artmedia Petrzalka | |
26/08/2004 22:59 | sơ loại 2 | Haka | 1 - 3 | 1 - 2 | Stabaek | |
26/08/2004 23:00 | sơ loại 2 | Legia Warszawa | 6 - 0 | 0 - 0 | Ameri Tbilisi | |
26/08/2004 23:00 | sơ loại 2 | Levadia Tallinn | 2 - 1 | 0 - 0 | Bodo Glimt | |
90 minute[2-1],120 minute[2-1],Penalty Kick[7-8] | ||||||
26/08/2004 23:45 | sơ loại 2 | Zenit St.Petersburg | 2 - 0 | 2 - 0 | Austria Karnten Superfund | |
26/08/2004 23:59 | sơ loại 2 | Dinamo Tbilisi | 2 - 0 | 0 - 0 | Slavia Mozyr | |
26/08/2004 23:59 | sơ loại 2 | Liepajas Metalurgs | 1 - 1 | 0 - 0 | Osters IF | |
26/08/2004 23:59 | sơ loại 2 | Partizani Tirana | 1 - 3 | 0 - 0 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | |
27/08/2004 00:00 | sơ loại 2 | IA Akranes | 1 - 2 | 1 - 2 | Hammarby | |
27/08/2004 00:00 | sơ loại 2 | SK Sigma Olomouc | 4 - 0 | 0 - 0 | Nistru Otaci Unisport | |
27/08/2004 00:00 | sơ loại 2 | Vaduz | 1 - 2 | 0 - 1 | KSK Beveren | |
27/08/2004 00:00 | sơ loại 2 | Steaua Bucuresti | 1 - 2 | 0 - 0 | Zeleznik | |
27/08/2004 00:30 | sơ loại 2 | Maccabi Petah Tikva FC | 4 - 0 | 0 - 0 | AEK Larnaca | |
27/08/2004 00:30 | sơ loại 2 | CSKA Sofia | 1 - 1 | 0 - 0 | Omonia Nicosia FC | |
90 minute[1-1],120 minute[3-1] | ||||||
27/08/2004 00:30 | sơ loại 2 | Elfsborg | 2 - 1 | 1 - 1 | Glentoran | |
27/08/2004 00:30 | sơ loại 2 | NK Rijeka | 2 - 1 | 1 - 0 | Genclerbirligi | |
27/08/2004 00:45 | sơ loại 2 | Budapest Honved | 1 - 0 | 0 - 0 | Amica Wronki | |
90 minute[1-0],120 minute[1-0],Penalty Kick[4-5] | ||||||
27/08/2004 00:45 | sơ loại 2 | NK Maribor | 1 - 0 | 0 - 0 | FK Buducnost Podgorica | |
27/08/2004 01:00 | sơ loại 2 | Aalborg BK | 0 - 0 | 0 - 0 | FK Zalgiris Vilnius | |
27/08/2004 01:00 | sơ loại 2 | CS Tiligul-Tiras Tiraspol | 1 - 2 | 0 - 0 | FC Metalurg Donetsk | |
27/08/2004 01:00 | sơ loại 2 | FC Wil 1900 | 1 - 1 | 0 - 0 | Dukla Banska Bystrica | |
27/08/2004 01:00 | sơ loại 2 | Lech Poznan | 0 - 1 | 0 - 0 | Akhmat Grozny | |
27/08/2004 01:00 | sơ loại 2 | Servette | 0 - 2 | 0 - 0 | Ujpesti TE | |
27/08/2004 01:05 | sơ loại 2 | Litex Lovech | 7 - 0 | 0 - 0 | FK Zeljeznicar | |
27/08/2004 01:15 | sơ loại 2 | Brondby | 1 - 1 | 0 - 0 | FK Ventspils | |
27/08/2004 01:45 | sơ loại 2 | Austria Wien | 3 - 0 | 1 - 0 | Illichivets mariupol | |
27/08/2004 01:45 | sơ loại 2 | Dunfermline | 1 - 2 | 0 - 0 | Hafnarfjordur FH |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 332 | 14.56% |
Các trận chưa diễn ra | 1948 | 85.44% |
Chiến thắng trên sân nhà | 171 | 51.51% |
Trận hòa | 70 | 21% |
Chiến thắng trên sân khách | 91 | 27.41% |
Tổng số bàn thắng | 898 | Trung bình 2.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 547 | Trung bình 1.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 351 | Trung bình 1.06 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Newcastle United | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sporting Lisbon | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Newcastle United | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Dynamo Kyiv, Lech Poznan, Santa Coloma, Toftir B68, Qarabag, Banants, Marsaxlokk | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Rubin Kazan, Dinamo Bucuresti, Dynamo Kyiv, Fenerbahce, Servette, Lech Poznan, Santa Coloma, Rapid Wien, Artmedia Petrzalka, Haverfordwest County, MIKA Ashtarak, Sileks, Toftir B68, Qarabag, Banants, Marsaxlokk | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | CD Nacional, Maritimo, Utrecht, Valencia, Chateauroux, Bochum, Brondby, Maccabi Haifa, BATE Borisov, AEK Larnaca, Dynamo Kyiv, Panathinaikos, Trabzonspor, Crvena Zvezda, Djurgardens, Bohemians, Shelbourne, F91 Dudelange, Portadown FC, Shirak, Lech Poznan, Santa Coloma, The New | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Maritimo, Bochum, Brondby, FC Otelul Galati | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Maritimo, Ajax Amsterdam, Udinese, Valencia, CSKA Moscow, Maccabi Haifa, Dinamo Bucuresti, AEK Larnaca, Dynamo Kyiv, Panathinaikos, Litex Lovech, Djurgardens, FC Otelul Galati, Maccabi Petah Tikva FC, Illichivets mariupol, NK Primorje | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Bochum, Rubin Kazan, Brondby, Bohemians | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Dinamo Tbilisi | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Beveren | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Dinamo Tbilisi | 16 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp