Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
15/02/2006 21:30 | loại trực tiếp 1 | Litex Lovech | 0 - 2 | 0 - 1 | Strasbourg | |
15/02/2006 23:30 | loại trực tiếp 1 | Artmedia Petrzalka | 0 - 1 | 0 - 1 | Levski Sofia | |
15/02/2006 23:30 | loại trực tiếp 1 | Lokomotiv Moscow | 0 - 1 | 0 - 0 | Sevilla | |
16/02/2006 00:00 | loại trực tiếp 1 | Basel | 1 - 0 | 0 - 0 | Monaco | |
16/02/2006 00:00 | loại trực tiếp 1 | Hertha Berlin | 0 - 1 | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | |
16/02/2006 01:00 | loại trực tiếp 1 | Lille | 3 - 2 | 1 - 0 | Shakhtar Donetsk | |
16/02/2006 01:15 | loại trực tiếp 1 | SC Heerenveen | 1 - 3 | 1 - 1 | Steaua Bucuresti | |
16/02/2006 01:30 | loại trực tiếp 1 | Rosenborg | 0 - 2 | 0 - 2 | Zenit St.Petersburg | |
16/02/2006 02:00 | loại trực tiếp 1 | Schalke 04 | 2 - 1 | 0 - 1 | Espanyol | |
16/02/2006 02:45 | loại trực tiếp 1 | Udinese | 3 - 0 | 1 - 0 | Lens | |
16/02/2006 02:45 | loại trực tiếp 1 | Club Brugge | 1 - 2 | 0 - 1 | AS Roma | |
16/02/2006 02:45 | loại trực tiếp 1 | Bolton Wanderers | 0 - 0 | 0 - 0 | Marseille | |
16/02/2006 03:30 | loại trực tiếp 1 | Real Betis | 2 - 0 | 0 - 0 | AZ Alkmaar | |
17/02/2006 00:30 | loại trực tiếp 1 | Thun | 1 - 0 | 1 - 0 | Hamburger | |
17/02/2006 02:45 | loại trực tiếp 1 | VfB Stuttgart | 1 - 2 | 0 - 1 | Middlesbrough | |
17/02/2006 02:45 | loại trực tiếp 1 | Slavia Praha | 2 - 1 | 1 - 1 | Palermo | |
23/02/2006 22:00 | loại trực tiếp 1 | Palermo | 1 - 0 | 0 - 0 | Slavia Praha | |
23/02/2006 22:15 | loại trực tiếp 1 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | 0 - 0 | Hertha Berlin | |
23/02/2006 22:59 | loại trực tiếp 1 | Levski Sofia | 2 - 0 | 2 - 0 | Artmedia Petrzalka | |
24/02/2006 00:00 | loại trực tiếp 1 | Zenit St.Petersburg | 2 - 1 | 0 - 1 | Rosenborg | |
24/02/2006 00:00 | loại trực tiếp 1 | Shakhtar Donetsk | 0 - 0 | 0 - 0 | Lille | |
24/02/2006 00:00 | loại trực tiếp 1 | Steaua Bucuresti | 0 - 1 | 0 - 0 | SC Heerenveen | |
24/02/2006 00:30 | loại trực tiếp 1 | Hamburger | 2 - 0 | 2 - 0 | Thun | |
24/02/2006 01:00 | loại trực tiếp 1 | Strasbourg | 0 - 0 | 0 - 0 | Litex Lovech | |
24/02/2006 02:45 | loại trực tiếp 1 | AZ Alkmaar | 2 - 0 | 2 - 0 | Real Betis | |
90 minute[2-0],120 minute[2-1],Double bouts[2-3] | ||||||
24/02/2006 02:45 | loại trực tiếp 1 | Middlesbrough | 0 - 1 | 0 - 1 | VfB Stuttgart | |
24/02/2006 02:45 | loại trực tiếp 1 | Lens | 1 - 0 | 0 - 0 | Udinese | |
24/02/2006 02:45 | loại trực tiếp 1 | Monaco | 1 - 1 | 1 - 0 | Basel | |
24/02/2006 02:45 | loại trực tiếp 1 | Marseille | 2 - 1 | 1 - 1 | Bolton Wanderers | |
24/02/2006 03:00 | loại trực tiếp 1 | AS Roma | 2 - 1 | 0 - 0 | Club Brugge | |
24/02/2006 03:30 | loại trực tiếp 1 | Sevilla | 2 - 0 | 1 - 0 | Lokomotiv Moscow | |
24/02/2006 03:30 | loại trực tiếp 1 | Espanyol | 0 - 3 | 0 - 0 | Schalke 04 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 333 | 14.61% |
Các trận chưa diễn ra | 1947 | 85.39% |
Chiến thắng trên sân nhà | 162 | 48.65% |
Trận hòa | 74 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 97 | 29.13% |
Tổng số bàn thắng | 829 | Trung bình 2.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 484 | Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 345 | Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | FC Rapid Bucuresti | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | FC Rapid Bucuresti | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Steaua Bucuresti | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Germinal Beerschot, Wisla Krakow, AEK Athens, NSI Runavik, Hibernians FC, Torpedo Kutaisi, Birkirkara FC, Bayer Leverkusen, Xanthi, Artmedia Petrzalka, UE Sant Julia, MIKA Ashtarak, Etzella Ettelbruck, SP Domagnano | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hibernian FC, Osasuna, Germinal Beerschot, Wisla Krakow, Legia Warszawa, Rosenborg, AEK Athens, Ekranas Panevezys, Valerenga, NSI Runavik, Hibernians FC, Torpedo Kutaisi, Birkirkara FC, Flora Tallinn, Debreceni VSC, Anorthosis Famagusta FC, Bayer Leverkusen, Xanthi, Aris T | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Sporting Braga, Vitoria Setubal, Feyenoord Rotterdam, Auxerre, Real Betis, Germinal Beerschot, Wisla Krakow, AEK Athens, Maccabi Tel Aviv, Thun, Djurgardens, Galatasaray, Willem II, Portadown FC, NSI Runavik, Hibernians FC, NK Publikum Celje, Teuta Durres, Torpedo Kutaisi, | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Germinal Beerschot | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Everton, Udinese, Hibernian FC, Osasuna, Sampdoria, Germinal Beerschot, Maccabi Tel Aviv, Thun, NK Publikum Celje, FC Dacia Chisinau, FK Baki, Longford Town, Xanthi, Aris Thessaloniki, Banik Ostrava, Dukla Banska Bystrica, MIKA Ashtarak | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sporting Braga, Mainz 05, Germinal Beerschot, Malmo FF, Partizan Belgrade, AEK Athens, Ekranas Panevezys, Djurgardens, Esbjerg FB, Dundee United, NK Zepce, KS Elbasani | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Halmstads | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Middlesbrough, Maccabi Petah Tikva FC | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Halmstads, Basel | 11 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp