Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Everton | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 12 |
2 | Nurnberg | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 |
3 | Zenit St.Petersburg | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 5 |
4 | AZ Alkmaar | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 |
5 | Larisa | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 10 | -6 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Atletico de Madrid | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 4 | 5 | 10 |
2 | Panathinaikos | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 9 |
3 | Aberdeen | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 |
4 | FC Kobenhavn | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 3 |
5 | Lokomotiv Moscow | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 2 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Villarreal | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 10 |
2 | Fiorentina | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 8 |
3 | AEK Athens | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 |
4 | Mlada Boleslav | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 3 |
5 | Elfsborg | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 12 | -9 | 1 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hamburger | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 10 |
2 | Basel | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 8 |
3 | Brann | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 |
4 | Dinamo Zagreb | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | -3 | 2 |
5 | Stade Rennais FC | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 | 2 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bayer Leverkusen | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 9 |
2 | Spartak Moscow | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 |
3 | Zurich | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 6 |
4 | Sparta Praha | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 |
5 | Toulouse | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 3 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bayern Munich | 4 | 2 | 2 | 0 | 12 | 5 | 7 | 8 |
2 | Sporting Braga | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 |
3 | Bolton Wanderers | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 6 |
4 | FC Aris Thessaloniki | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 8 | -3 | 5 |
5 | Red Star Belgrade | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 9 | -7 | 0 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Getafe | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 |
2 | Tottenham Hotspur | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 |
3 | Anderlecht | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 5 |
4 | Aalborg BK | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 4 |
5 | Hapoel Tel Aviv | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bordeaux | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 5 | 4 | 12 |
2 | Helsingborg IF | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 7 |
3 | Galatasaray | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 4 |
4 | Panionios | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
5 | Austria Wien | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | -5 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 359 | 15.75% |
Các trận chưa diễn ra | 1921 | 84.25% |
Chiến thắng trên sân nhà | 160 | 44.57% |
Trận hòa | 97 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 102 | 28.41% |
Tổng số bàn thắng | 949 | Trung bình 2.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 561 | Trung bình 1.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 388 | Trung bình 1.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Bayern Munich, Zenit St.Petersburg | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Helsingborg IF | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Brann | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Pacos Ferreira, St. Patrick's, Belenenses, FK Rudar Pljevlja, Trans Narva, FC Flora Tallinn, FC Vardar Skopje, Maccabi Netanya, Vaduz, Tobol Kostanai, Sliema Wanderers FC, Glentoran FC, Etzella Ettelbruck, MKT Araz Imishli | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Pacos Ferreira, Ajax Amsterdam, Palermo, Sochaux, Dinamo Zagreb, BATE Borisov, Rosenborg, St. Patrick's, FC Otelul Galati, KR Reykjavik, Belenenses, Hibernians FC, FK Rudar Pljevlja, Trans Narva, FC Flora Tallinn, FC Vardar Skopje, Maccabi Netanya, Vaduz, Carmarthen, Tobol | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Pacos Ferreira, FC Twente Enschede, Marseille, Dunfermline, Zaragoza, Empoli, Dinamo Tbilisi, FC Rapid Bucuresti, Red Bull Salzburg, Lillestrom, St. Patrick's, Belenenses, SP Libertas, FK Rudar Pljevlja, EB Streymur, Trans Narva, FK Sarajevo, MTK Hungaria FC, FC Santa Colo | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Pacos Ferreira, Ajax Amsterdam, FC Twente Enschede, Palermo, Odense BK, Partizan Belgrade, Maccabi Netanya, MKT Araz Imishli | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Werder Bremen, FC Twente Enschede, Glasgow Rangers, Odense BK, Partizan Belgrade, Red Bull Salzburg, St. Patrick's, FC Otelul Galati, FK Aktobe Lento, FC Santa Coloma, Vaduz, Ameri Tbilisi, MKT Araz Imishli, Dungannon Swifts | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Pacos Ferreira, Ajax Amsterdam, Palermo, Sochaux, Sampdoria, Club Brugge, Dinamo Bucuresti, FC Rapid Bucuresti, Maccabi Netanya, CFR Cluj, FK Bezanija | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Brann | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Brann | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Helsingborg IF, Brann | 12 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp