Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Manchester City | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 |
2 | FC Twente Enschede | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
3 | Paris Saint Germain | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 5 |
4 | Racing de Santander | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 5 |
5 | Schalke 04 | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Metalist Kharkiv | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 10 |
2 | Galatasaray | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 9 |
3 | Olympiakos Piraeus | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 3 | 6 | 6 |
4 | Hertha BSC Berlin | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 6 | -5 | 2 |
5 | SL Benfica | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 9 | -7 | 1 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Standard Liege | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
2 | VfB Stuttgart | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 |
3 | Sampdoria | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 7 |
4 | Sevilla | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 2 | 3 | 6 |
5 | Partizan Belgrade | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 8 | -7 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Udinese | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 |
2 | Tottenham Hotspur | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 7 |
3 | N.E.C. Nijmegen | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 6 |
4 | Spartak Moscow | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 |
5 | Dinamo Zagreb | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 3 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Wolfsburg | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 7 | 6 | 10 |
2 | AC Milan | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 5 | 3 | 8 |
3 | Sporting Braga | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 6 |
4 | Portsmouth | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 4 |
5 | SC Heerenveen | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 13 | -10 | 0 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hamburger | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 |
2 | Ajax Amsterdam | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 |
3 | Aston Villa | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 |
4 | MSK Zilina | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 |
5 | Slavia Prague | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | -3 | 2 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Saint-Etienne | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 8 |
2 | Valencia | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 6 |
3 | FC Kobenhavn | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 |
4 | Club Brugge | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 |
5 | Rosenborg | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 8 | -7 | 2 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | CSKA Moscow | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 5 | 7 | 12 |
2 | Deportivo La Coruna | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 |
3 | Lech Poznan | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 |
4 | Nancy | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 4 |
5 | Feyenoord Rotterdam | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 10 | -9 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 358 | 15.7% |
Các trận chưa diễn ra | 1922 | 84.3% |
Chiến thắng trên sân nhà | 161 | 44.97% |
Trận hòa | 87 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 110 | 30.73% |
Tổng số bàn thắng | 953 | Trung bình 2.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 550 | Trung bình 1.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 403 | Trung bình 1.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | FC Kobenhavn | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Lech Poznan | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Hamburger | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Motherwell FC, Dinamo Bucuresti, Grasshoppers, B36 Torshavn, Birkirkara FC, EB Streymur, Cliftonville, The New Saints, Unirea Urziceni, FC Artmedia Petrzalka, TVMK Tallinn, Marsaxlokk FC, UE Sant Julia, Banants, JFK Olimps Riga, Pelister Bitola, AC Juvenes/Dogana | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Maritimo, Borussia Dortmund, Fiorentina, Bordeaux, Motherwell FC, Dinamo Bucuresti, AEK Athens, Grasshoppers, B36 Torshavn, FK Khazar Lenkoran, Birkirkara FC, EB Streymur, Cliftonville, The New Saints, Levski Sofia, Banik Ostrava, Slavia Prague, Unirea Urziceni, FC Artmedi | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Vitoria Guimaraes, Motherwell FC, Gent, Dinamo Bucuresti, Spartak Trnava, FC Rapid Bucuresti, Sparta Praha, Stabaek, Viking, Brann, Kayserispor, Grasshoppers, Cork City, B36 Torshavn, FC Gomel, FK Zeta, Birkirkara FC, EB Streymur, Bangor City FC, Cliftonville, FC Flora Talli | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Dinamo Bucuresti, Pelister Bitola | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Vitoria Guimaraes, Bordeaux, Sevilla, Aalborg BK, Dinamo Bucuresti, Besiktas JK, Brann, Grasshoppers, Vojvodina, FC Aris Thessaloniki, Tobol Kostanai, WIT Georgia Tbilisi, FC Nistru Otaci Unisport, Pelister Bitola, Vetra Vilnius | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Borussia Dortmund, Sparta Praha, FC Vaslui, Kayserispor, FC Gomel, Suduva, FC Flora Tallinn, Hapoel Ironi Kiryat Shmona, Hajduk Split, Unirea Urziceni, FC Koper, Partizani Tirana | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Manchester City | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | FC Kobenhavn, Galatasaray | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Manchester City | 11 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp