Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
20/08/2009 21:30 | playoff 1 | MFK Kosice | 3 - 3 | 1 - 1 | AS Roma | |
20/08/2009 22:00 | playoff 1 | FK Baki | 1 - 3 | 0 - 0 | Basel | |
20/08/2009 22:59 | playoff 1 | Teplice | 1 - 2 | 0 - 0 | Hapoel Tel Aviv | |
20/08/2009 22:59 | playoff 1 | BATE Borisov | 0 - 1 | 0 - 0 | Litex Lovech | |
20/08/2009 23:30 | playoff 1 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 0 - 1 | 0 - 1 | PSV Eindhoven | |
20/08/2009 23:45 | playoff 1 | Trabzonspor | 1 - 3 | 1 - 1 | Toulouse | |
20/08/2009 23:45 | playoff 1 | Guingamp | 1 - 5 | 0 - 3 | Hamburger | |
21/08/2009 00:00 | playoff 1 | NAC Breda | 1 - 3 | 1 - 1 | Villarreal | |
21/08/2009 00:00 | playoff 1 | PAOK Saloniki | 1 - 1 | 0 - 1 | SC Heerenveen | |
21/08/2009 00:00 | playoff 1 | CSKA Sofia | 0 - 0 | 0 - 0 | Dynamo Moscow | |
21/08/2009 00:00 | playoff 1 | FC Metalurg Donetsk | 2 - 2 | 1 - 1 | Austria Wien | |
21/08/2009 00:15 | playoff 1 | Sturm Graz | 1 - 1 | 1 - 0 | Metalist Kharkiv | |
21/08/2009 00:15 | playoff 1 | Rapid Wien | 1 - 0 | 1 - 0 | Aston Villa | |
21/08/2009 00:30 | playoff 1 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | 0 - 0 | St Patrick's | |
21/08/2009 00:30 | playoff 1 | Dinamo Bucuresti | 0 - 3 | 0 - 1 | Slovan Liberec | |
21/08/2009 01:00 | playoff 1 | Sivasspor | 0 - 3 | 0 - 1 | Shakhtar Donetsk | |
21/08/2009 01:00 | playoff 1 | Slavia Praha | 3 - 0 | 1 - 0 | Crvena Zvezda | |
21/08/2009 01:00 | playoff 1 | FC Vaslui | 2 - 1 | 1 - 0 | AEK Athens | |
21/08/2009 01:00 | playoff 1 | Twente Enschede | 3 - 1 | 1 - 1 | Qarabag | |
21/08/2009 01:15 | playoff 1 | FK Sarajevo | 1 - 1 | 0 - 1 | CFR Cluj | |
21/08/2009 01:15 | playoff 1 | Partizan Belgrade | 1 - 1 | 1 - 1 | MSK Zilina | |
21/08/2009 01:30 | playoff 1 | Brondby | 2 - 1 | 0 - 0 | Hertha Berlin | |
21/08/2009 01:30 | playoff 1 | Sion | 0 - 2 | 0 - 1 | Fenerbahce | |
21/08/2009 01:30 | playoff 1 | Lech Poznan | 1 - 0 | 0 - 0 | Club Brugge | |
21/08/2009 01:45 | playoff 1 | SL Benfica | 4 - 0 | 1 - 0 | FC Vorskla Poltava | |
21/08/2009 01:45 | playoff 1 | NK Maribor | 0 - 2 | 0 - 1 | Sparta Praha | |
21/08/2009 01:45 | playoff 1 | Genoa | 3 - 1 | 1 - 0 | Odense BK | |
21/08/2009 01:45 | playoff 1 | Genk | 1 - 2 | 0 - 1 | Lille | |
21/08/2009 01:45 | playoff 1 | Lazio | 3 - 0 | 2 - 0 | Elfsborg | |
21/08/2009 01:45 | playoff 1 | Ajax Amsterdam | 5 - 0 | 1 - 0 | Slovan Bratislava | |
21/08/2009 01:45 | playoff 1 | Galatasaray | 5 - 0 | 2 - 0 | Levadia Tallinn | |
21/08/2009 02:00 | playoff 1 | Stabaek | 0 - 3 | 0 - 2 | Valencia | |
21/08/2009 02:00 | playoff 1 | Werder Bremen | 6 - 3 | 3 - 2 | FK Aktobe Lento | |
21/08/2009 02:00 | playoff 1 | Everton | 4 - 0 | 2 - 0 | SK Sigma Olomouc | |
21/08/2009 02:00 | playoff 1 | Fulham | 3 - 1 | 1 - 0 | Amkar Perm | |
21/08/2009 02:00 | playoff 1 | Dinamo Zagreb | 4 - 0 | 2 - 0 | Hearts | |
21/08/2009 02:30 | playoff 1 | CD Nacional | 4 - 3 | 2 - 1 | Zenit St.Petersburg | |
21/08/2009 03:00 | playoff 1 | Athletic Bilbao | 3 - 2 | 0 - 1 | Tromso IL |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 477 | 20.92% |
Các trận chưa diễn ra | 1803 | 79.08% |
Chiến thắng trên sân nhà | 227 | 47.59% |
Trận hòa | 100 | 21% |
Chiến thắng trên sân khách | 150 | 31.45% |
Tổng số bàn thắng | 1309 | Trung bình 2.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 758 | Trung bình 1.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 551 | Trung bình 1.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Werder Bremen, Hamburger, AS Roma | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Werder Bremen | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Hamburger | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | NK Maribor, Sivasspor, Linfield FC, B36 Torshavn, CS Grevenmacher, Gandzasar Kapan, Birkirkara FC, Bangor City FC, FC Dacia Chisinau, NK Interblock, AC Juvenes/Dogana, Simurq Zakatali, Iskra-stal Ribnita | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Aalborg BK, Sion, Litex Lovech, NK Maribor, Stabaek, Sivasspor, Linfield FC, B36 Torshavn, Nomme JK Kalju, CS Grevenmacher, FK Aktobe Lento, Gandzasar Kapan, Llanelli, NSI Runavik, Birkirkara FC, Trans Narva, Suduva, Bangor City FC, FC Dacia Chisinau, FK Buducnost Podgorica | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Aston Villa, Pacos Ferreira, Sporting Braga, Hearts, Aberdeen, Dinamo Moscow, Krylya Sovetov Samara, FC Vorskla Poltava, NK Maribor, Slovan Bratislava, FC Differdange 03, Sivasspor, Keflavik, Linfield FC, B36 Torshavn, CS Grevenmacher, Gandzasar Kapan, Birkirkara FC, Levad | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Litex Lovech, Birkirkara FC, Falkirk, FBK Kaunas | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hearts, Amkar Perm, Aalborg BK, FC Differdange 03, Elfsborg, Nomme JK Kalju, Birkirkara FC, Flamurtari, Falkirk, Szombathelyi Haladas, Gorica, Sliema Wanderers FC, KS Dinamo Tirana | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Dinamo Moscow, Young Boys, Trabzonspor, Litex Lovech, HJK Helsinki, Valerenga, Llanelli, Randers FC, Flora Tallinn, Slovan Liberec, FK Buducnost Podgorica, FBK Kaunas, Banants | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Austria Wien | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Werder Bremen, Austria Wien | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Hamburger | 15 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp