Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
18/08/2021 02:00 | playoffs | Crvena Zvezda | 4 - 0 | 2 - 0 | CFR Cluj | |
19/08/2021 01:45 | playoffs | Celtic | 2 - 0 | 1 - 0 | AZ Alkmaar | |
20/08/2021 00:00 | playoffs | Omonia Nicosia FC | 4 - 2 | 1 - 1 | Royal Antwerp | |
20/08/2021 00:00 | playoffs | Slavia Praha | 2 - 2 | 2 - 2 | Legia Warszawa | |
20/08/2021 00:00 | playoffs | Randers FC | 1 - 1 | 0 - 1 | Galatasaray | |
20/08/2021 01:00 | playoffs | NK Mura 05 | 1 - 3 | 1 - 1 | Sturm Graz | |
20/08/2021 01:45 | playoffs | Fenerbahce | 1 - 0 | 0 - 0 | HJK Helsinki | |
20/08/2021 02:00 | playoffs | Olympiakos | 3 - 0 | 1 - 0 | Slovan Bratislava | |
20/08/2021 02:00 | playoffs | Glasgow Rangers | 1 - 0 | 0 - 0 | Alashkert | |
20/08/2021 02:00 | playoffs | Rapid Wien | 3 - 0 | 1 - 0 | Zorya | |
26/08/2021 22:00 | playoffs | Alashkert | 0 - 0 | 0 - 0 | Glasgow Rangers | |
26/08/2021 22:59 | playoffs | HJK Helsinki | 2 - 5 | 1 - 2 | Fenerbahce | |
26/08/2021 23:30 | playoffs | Zorya | 2 - 3 | 1 - 2 | Rapid Wien | |
27/08/2021 01:00 | playoffs | Galatasaray | 2 - 1 | 0 - 1 | Randers FC | |
27/08/2021 01:15 | playoffs | AZ Alkmaar | 2 - 1 | 2 - 1 | Celtic | |
27/08/2021 01:30 | playoffs | CFR Cluj | 1 - 2 | 1 - 1 | Crvena Zvezda | |
27/08/2021 01:45 | playoffs | Slovan Bratislava | 2 - 2 | 1 - 1 | Olympiakos | |
27/08/2021 02:00 | playoffs | Legia Warszawa | 2 - 1 | 0 - 1 | Slavia Praha | |
27/08/2021 02:00 | playoffs | Royal Antwerp | 2 - 0 | 1 - 0 | Omonia Nicosia FC | |
90 minutes[2-0], Double bouts[4-4], 120 minutes[2-0], Penalty Kicks[3-2] | ||||||
27/08/2021 02:00 | playoffs | Sturm Graz | 2 - 0 | 1 - 0 | NK Mura 05 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 175 | 7.68% |
Các trận chưa diễn ra | 2105 | 92.32% |
Chiến thắng trên sân nhà | 76 | 43.43% |
Trận hòa | 48 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 51 | 29.14% |
Tổng số bàn thắng | 472 | Trung bình 2.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 257 | Trung bình 1.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 215 | Trung bình 1.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Glasgow Rangers, Celtic | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Glasgow Rangers | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Celtic | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | FK Zalgiris Vilnius | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ludogorets Razgrad, FK Zalgiris Vilnius, Kairat Almaty | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | AZ Alkmaar, Sevilla, Zenit St.Petersburg, Brondby, Sparta Praha, Flora Tallinn, Neftci Baku, Sheriff, FK Zalgiris Vilnius, Anorthosis Famagusta FC, CFR Cluj, FK Baumit Jablonec, Zorya, Alashkert | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | FK Zalgiris Vilnius | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sheriff, Kairat Almaty | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Zenit St.Petersburg, FK Zalgiris Vilnius | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Celtic | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Napoli | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Celtic | 13 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp