Vòng đấu |
|
| Bảng đấu | |
| ***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Incheon Korail |
3 |
1 |
1 |
1 |
3 |
2 |
1 |
4 |
2 |
Busan Transpor Tation |
3 |
1 |
1 |
1 |
5 |
5 |
0 |
4 |
3 |
Gimhae City |
3 |
1 |
1 |
1 |
3 |
3 |
0 |
4 |
4 |
Cheonan City |
3 |
1 |
1 |
1 |
3 |
4 |
-1 |
4 |
Bảng B |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Gangneung |
3 |
2 |
1 |
0 |
4 |
1 |
3 |
7 |
2 |
Gyeongju KHNP |
3 |
2 |
0 |
1 |
6 |
2 |
4 |
6 |
3 |
Changwon City |
3 |
0 |
2 |
1 |
0 |
4 |
-4 |
2 |
4 |
Mokpo City |
3 |
0 |
1 |
2 |
2 |
5 |
-3 |
1 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 27/06/2025 00:37
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
5% |
Các trận chưa diễn ra |
285 |
95% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
40% |
Trận hòa |
4 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
34 |
Trung bình 2.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
21 |
Trung bình 1.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
13 |
Trung bình 0.87 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Gyeongju KHNP |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Gangneung, Gyeongju KHNP |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Gyeongju KHNP |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Changwon City |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Cheonan City, Changwon City |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Incheon Korail, Changwon City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Gyeongju KHNP |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Cheonan City, Changwon City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Incheon Korail, Gimhae City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Busan Transpor Tation |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Incheon Korail |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Busan Transpor Tation |
7 bàn |