Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
06/11/2013 19:30 | 8th finals | Sozopol | 1 - 2 | 1 - 1 | Litex Lovech | |
06/11/2013 19:45 | 8th finals | Lokomotiv Sofia | 1 - 2 | 1 - 0 | Slavia Sofia | |
07/11/2013 19:45 | 8th finals | Cherno More Varna | 0 - 0 | 0 - 0 | Botev Plovdiv | |
07/11/2013 21:30 | 8th finals | Lokomotiv Plovdiv | 5 - 0 | 3 - 0 | Vitosha Bistritsa | |
13/11/2013 19:30 | 8th finals | PFK Montana | 1 - 3 | 0 - 1 | Chernomorets Burgas | |
14/11/2013 22:59 | 8th finals | Ludogorets Razgrad | 2 - 1 | 1 - 1 | Beroe | |
15/11/2013 18:30 | 8th finals | Slavia Sofia | 0 - 2 | 0 - 0 | Lokomotiv Sofia | |
16/11/2013 18:15 | 8th finals | Vitosha Bistritsa | 1 - 0 | 1 - 0 | Lokomotiv Plovdiv | |
16/11/2013 19:30 | 8th finals | Rakovski 2011 | 1 - 1 | 1 - 1 | Dobrudzha | |
16/11/2013 20:15 | 8th finals | CSKA Sofia | 0 - 0 | 0 - 0 | Levski Sofia | |
17/11/2013 18:30 | 8th finals | Chernomorets Burgas | 0 - 1 | 0 - 1 | PFK Montana | |
17/11/2013 18:30 | 8th finals | Botev Plovdiv | 1 - 0 | 0 - 0 | Cherno More Varna | |
17/11/2013 22:59 | 8th finals | Beroe | 1 - 1 | 1 - 1 | Ludogorets Razgrad | |
19/11/2013 19:00 | 8th finals | Litex Lovech | 6 - 0 | 3 - 0 | Sozopol | |
23/11/2013 18:30 | 8th finals | Dobrudzha | 4 - 0 | 2 - 0 | Rakovski 2011 | |
19/12/2013 21:00 | 8th finals | Levski Sofia | 0 - 0 | 0 - 0 | CSKA Sofia | |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[7-6] |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 61 | 20.33% |
Các trận chưa diễn ra | 239 | 79.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 31 | 50.82% |
Trận hòa | 12 | 20% |
Chiến thắng trên sân khách | 18 | 29.51% |
Tổng số bàn thắng | 175 | Trung bình 2.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 110 | Trung bình 1.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 65 | Trung bình 1.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Litex Lovech, Chernomorets Burgas | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Litex Lovech, Botev Plovdiv | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Lokomotiv Sofia | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Marek Dupnica, Pirin Gotse Delchev, Neftohimik, Shumen 2010 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Marek Dupnica, Pirin Gotse Delchev, Neftohimik, Akademik Svishtov, Shumen 2010 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Vidima-R. Sevlievo, Marek Dupnica, Cherno More Varna, Dkaliakra Kavarna, Botev Vratsa, Pirin Gotse Delchev, Neftohimik, Lyubimets, Pirin 2002 Razlog, Botev Galabovo, Rakovski 2011, Bansko, Oborishte, Shumen 2010 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Cherno More Varna, Botev Vratsa, Lyubimets, Botev Galabovo | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Lokomotiv Plovdiv, Marek Dupnica, Cherno More Varna, Botev Vratsa, Botev Galabovo, Vitosha Bistritsa | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Lyubimets | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Shumen 2010 | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Vidima-R. Sevlievo, Pirin Gotse Delchev | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Shumen 2010 | 9 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp