Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
38 |
12.67% |
Các trận chưa diễn ra |
262 |
87.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
20 |
52.63% |
Trận hòa |
9 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
23.68% |
Tổng số bàn thắng |
94 |
Trung bình 2.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
56 |
Trung bình 1.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
38 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Alianza Petrolera |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Alianza Petrolera |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Deportivo Pereira |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bogota |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Union Magdalena, Real Santander, Bogota |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Deportivo Pasto, Llaneros FC, Aguilas Doradas |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Fortaleza CEIF |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Boyaca Chico, Union Magdalena, Deportivo Pereira |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Fortaleza CEIF |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
La Equidad, Deportivo Cali, Aguilas Doradas, Real Santander, Orsomarso |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
La Equidad, Leones |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Aguilas Doradas |
6 bàn |