Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Olympiakos Piraeus | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 |
2 | Panionios | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
3 | Fostiras | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Kerkyra | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 |
2 | Pas Giannina | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
3 | Apollon Kalamaria | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 3 |
4 | PAOK Saloniki | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | OFI Crete | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
2 | Xanthi | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
3 | Zakynthos | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
4 | Niki Volou | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | PAE Levadiakos | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 |
2 | Iraklis Saloniki | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 |
3 | Platanias FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
4 | Ethnikos Gazorou | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | AEK Athens | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 4 |
2 | PAE Atromitos | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
3 | Panthrakikos | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
4 | Iraklis Psachna | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Veria FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 |
2 | Apollon Smirnis | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 |
3 | Ergotelis | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 |
4 | Athletic Union Ermionida | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Asteras Tripolis | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 |
2 | Tyrnavos 2005 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 |
3 | AEL Kalloni | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 |
4 | Aiginiakos | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Panathinaikos | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 |
2 | Chania | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 |
3 | ASK Olympiakos Volou | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 |
4 | Panaitolikos Agrinio | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 91 | 91% |
Các trận chưa diễn ra | 9 | 9% |
Chiến thắng trên sân nhà | 35 | 38.46% |
Trận hòa | 34 | 37% |
Chiến thắng trên sân khách | 28 | 30.77% |
Tổng số bàn thắng | 215 | Trung bình 2.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 125 | Trung bình 1.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 90 | Trung bình 0.99 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Olympiakos Piraeus | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Olympiakos Piraeus | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Olympiakos Piraeus | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Larisa, Doxa Dramas, AS Fokikos, Niki Volou, Acharnaikos, Aris Salonica | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ergotelis, Larisa, ASK Olympiakos Volou, Panaitolikos Agrinio, Doxa Dramas, AS Fokikos, Pierikos, AO Episkopis Rethymno, Niki Volou, Acharnaikos, Athletic Union Ermionida, Aris Salonica | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | PAOK Saloniki, Apollon Kalamaria, Kerkyra, Larisa, Doxa Dramas, Platanias FC, AS Fokikos, Anagenisi Karditsa, Paniliakos Pyrgos, Niki Volou, Fostiras, Trachones, Acharnaikos, Lamia, Agrotikos Asteras, Aris Salonica | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Aris Salonica | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | AEK Athens, Apollon Kalamaria, PAE Levadiakos, Pas Giannina, Niki Volou, Acharnaikos, Aris Salonica | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Olympiakos Piraeus, Larisa, ASK Olympiakos Volou, Anagenisi Karditsa, Panegialios, Fostiras, Agrotikos Asteras, Aris Salonica | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Tyrnavos 2005 | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Apollon Smirnis | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Tyrnavos 2005 | 9 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp